Nắm vững thiết kế hệ thống có thể mở rộng: Hướng dẫn toàn diện

Nắm vững thiết kế hệ thống có thể mở rộng: Hướng dẫn toàn diện

Thiết kế hệ thống có khả năng mở rộng là nền tảng của phát triển phần mềm hiện đại. Khi các ứng dụng phát triển và cơ sở người dùng mở rộng, nhu cầu về các hệ thống có thể xử lý lượng tải tăng lên mà không ảnh hưởng đến hiệu suất là điều tối quan trọng. Hướng dẫn toàn diện này khám phá các nguyên tắc, thành phần và cách thực hành tốt nhất về thiết kế hệ thống có thể mở rộng, cung cấp kiến thức để xây dựng kiến trúc mạnh mẽ và linh hoạt. Các nghiên cứu điển hình trong thế giới thực và các ví dụ thực tế cũng minh họa những khái niệm này trong thực tế.

1. Tìm hiểu khả năng mở rộng trong thiết kế hệ thống

Định nghĩa và tầm quan trọng

Khả năng mở rộng đề cập đến khả năng của hệ thống trong việc xử lý số lượng công việc ngày càng tăng bằng cách thêm tài nguyên. Điều quan trọng là đảm bảo rằng các ứng dụng có thể đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng mà không phải làm lại đáng kể hoặc giảm hiệu suất. Theo khảo sát của 451 Research, 69% tổ chức coi khả năng mở rộng là ưu tiên hàng đầu trong chiến lược CNTT của họ. Khả năng mở rộng là nền tảng cho các ứng dụng hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh điện toán đám mây và cơ sở người dùng toàn cầu.

Các loại khả năng mở rộng

Có hai loại khả năng mở rộng chính:

  • Khả năng mở rộng theo chiều dọc : Điều này liên quan đến việc tăng công suất của một máy chủ bằng cách bổ sung thêm năng lượng (CPU, RAM). Mặc dù hiệu quả trong một số trường hợp nhưng nó có những hạn chế về chi phí và công suất tối đa.
  • Khả năng mở rộng theo chiều ngang : Điều này liên quan đến việc thêm nhiều máy chủ hoặc nút hơn vào hệ thống phân tán. Nhìn chung, nó tiết kiệm chi phí hơn và mang lại sự linh hoạt cao hơn trong việc xử lý khối lượng công việc tăng lên. Một nghiên cứu của IDC cho thấy các tổ chức sử dụng khả năng mở rộng theo chiều ngang đã giảm được 57% chi phí CNTT so với các tổ chức sử dụng khả năng mở rộng theo chiều dọc.

2. Nguyên tắc chính của thiết kế hệ thống có thể mở rộng

Statelessness

Statelessness giúp giảm thiểu trạng thái phía máy chủ, giúp hệ thống dễ dàng mở rộng quy mô hơn. Các hệ thống không trạng thái có thể xử lý lượng tải tăng lên bằng cách thêm nhiều phiên bản, mỗi phiên bản xử lý yêu cầu độc lập. Cách tiếp cận này thường được sử dụng trong các dịch vụ RESTful, trong đó mỗi yêu cầu của khách hàng chứa tất cả thông tin cần thiết để xử lý. Theo báo cáo của Forrester, 85% ứng dụng hiệu suất cao sử dụng kiến ​​trúc phi trạng thái để nâng cao khả năng mở rộng.

Để biết thêm về kiến ​​trúc không trạng thái và lợi ích của chúng, hãy truy cập trang dịch vụ Phát triển ứng dụng của GCT Solution .

Loose coupling

Loose coupling thiết kế các thành phần hệ thống độc lập, cho phép bảo trì và mở rộng dễ dàng hơn. Kiến trúc vi dịch vụ minh họa cho nguyên tắc này, trong đó mỗi dịch vụ thực hiện một chức năng cụ thể và giao tiếp với những dịch vụ khác thông qua các API được xác định rõ ràng. Việc chuyển đổi sang vi dịch vụ của Netflix đã cho phép Netflix đạt được thời gian hoạt động 99,99%, phục vụ hơn 190 triệu người dùng trên toàn thế giới.

Bạn cũng có thể thích bài viết này:

10 ví dụ về kiến ​​trúc serverless hàng đầu để truyền cảm hứng cho dự án của bạn

Xử lý không đồng bộ

Quá trình xử lý không đồng bộ tách riêng các tác vụ để tránh chặn luồng xử lý chính, rất quan trọng để xử lý tải cao. Hàng đợi tin nhắn và kiến ​​trúc hướng sự kiện là những cách triển khai phổ biến, cho phép hệ thống tiếp tục xử lý các tác vụ khác trong khi chờ hoàn thành các hoạt động chậm hơn. Amazon sử dụng quy trình xử lý không đồng bộ trong hệ thống xử lý đơn hàng của mình, cho phép họ xử lý hàng tỷ giao dịch trong thời gian mua sắm cao điểm.

gct-solution-key-principles-of-scalable-system-design

3. Các thành phần cốt lõi của thiết kế hệ thống có thể mở rộng

Cân bằng tải

Cân bằng tải phân phối lưu lượng truy cập mạng đến trên nhiều máy chủ để ngăn chặn bất kỳ máy chủ nào trở thành nút cổ chai. Nó cải thiện hiệu suất và tính sẵn sàng. Các chiến lược phổ biến bao gồm quay vòng, ít kết nối nhất và băm IP. Các công cụ như Nginx, HAProxy và AWS Elastic Load Balancing được sử dụng rộng rãi. Theo Gartner, cân bằng tải hiệu quả có thể cải thiện hiệu suất hệ thống lên tới 40%.

Bộ nhớ đệm

Bộ nhớ đệm lưu trữ dữ liệu được truy cập thường xuyên trong lớp lưu trữ tạm thời để giảm tải cho kho dữ liệu chính và cải thiện thời gian phản hồi. Các loại bộ nhớ đệm bao gồm bộ nhớ trong (ví dụ: Redis, Memcached) và bộ nhớ đệm dựa trên đĩa. Các chiến lược bộ nhớ đệm được triển khai đúng cách sẽ nâng cao đáng kể hiệu suất hệ thống. Một nghiên cứu điển hình của Facebook cho thấy rằng việc sử dụng Memcached giúp giảm 93% tải cơ sở dữ liệu trong thời gian cao điểm.

Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu

Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu là rất quan trọng cho khả năng mở rộng. Các kỹ thuật bao gồm sharding, sao chép và lập chỉ mục. Phân vùng sẽ chia cơ sở dữ liệu thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, trong khi sao chép sẽ tạo các bản sao để phân phối tải đọc. Việc lựa chọn giữa cơ sở dữ liệu SQL và NoSQL tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng. Việc Google sử dụng shending trong cơ sở dữ liệu Bigtable cho phép Google xử lý hàng petabyte dữ liệu trên hàng nghìn máy chủ một cách hiệu quả.

4. Các phương pháp phát hiện và loại bỏ tắc nghẽn

Xác định các điểm lỗi duy nhất (SPOF)

Điểm lỗi duy nhất (SPOF) là một phần của hệ thống mà nếu bị lỗi sẽ dừng toàn bộ hệ thống. Việc xác định và loại bỏ SPOF đảm bảo tính sẵn sàng và độ tin cậy cao. Các kỹ thuật bao gồm dự phòng, cơ chế chuyển đổi dự phòng và thiết lập cơ sở dữ liệu được nhân bản và cân bằng tải. Ví dụ: LinkedIn sử dụng kiến ​​trúc trung tâm đa dữ liệu để loại bỏ SPOF, đảm bảo trải nghiệm người dùng liền mạch ngay cả khi ngừng hoạt động.

Giám sát và lập hồ sơ hiệu suất

Giám sát và lập hồ sơ hiệu suất liên tục giúp xác định các điểm nghẽn và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Các công cụ như New Relic, Datadog và Prometheus cung cấp thông tin chi tiết về các chỉ số hiệu suất và tình trạng hệ thống. Việc lập hồ sơ thường xuyên giúp hiểu cách các thành phần khác nhau hoạt động dưới các mức tải khác nhau, cho phép tối ưu hóa mục tiêu. Microsoft đã báo cáo mức cải thiện 30% về hiệu suất hệ thống sau khi triển khai giám sát và lập hồ sơ hiệu suất liên tục trên các dịch vụ Azure của mình.

Bạn cũng có thể thích bài viết này:
Azure DevOps trong Quản lý vòng đời ứng dụng (ALC)

gct-solution-methodologies-for-detecting-and-eliminating-bottlenecks

5. Ứng dụng thực tiễn và ví dụ

Ứng dụng thực tiễn 1: Kiến trúc vi dịch vụ của Twitter

Twitter dựa vào kiến ​​trúc phân tán để xử lý lượng người dùng khổng lồ và lưu lượng truy cập cao. Hệ thống của họ bao gồm nhiều vi dịch vụ, mỗi vi dịch vụ chịu trách nhiệm về các tác vụ cụ thể như xử lý tweet, xác thực người dùng hoặc thuật toán đề xuất. Các vi dịch vụ này giao tiếp bằng các giao thức nhẹ như HTTP hoặc trình trung chuyển tin nhắn như Apache Kafka. Bằng cách chia nhỏ hệ thống của họ thành các vi dịch vụ nhỏ hơn, Twitter đảm bảo khả năng mở rộng và khả năng chịu lỗi tốt hơn. Mỗi vi dịch vụ có thể được mở rộng quy mô độc lập và các lỗi trong một vi dịch vụ không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống. Kiến trúc microservice của Twitter hỗ trợ hơn 500 triệu tweet mỗi ngày và xử lý hàng tỷ yêu cầu API hàng ngày.

Ứng dụng thực tiễn 2: MapReduce của Google

MapReduce của Google là một mô hình lập trình phân tán và cách triển khai để xử lý các tập dữ liệu lớn. Nó cho phép các nhà phát triển viết các thuật toán song song, được thực thi trên các cụm phần cứng hàng hóa khổng lồ. Dữ liệu đầu vào được chia thành các phần nhỏ hơn và được xử lý song song trên nhiều nút, với đầu ra được hợp nhất để tạo ra kết quả cuối cùng. Cách tiếp cận này cho phép Google xử lý hàng petabyte dữ liệu hàng ngày một cách hiệu quả, thể hiện sức mạnh của hệ thống phân tán trong việc xử lý việc xử lý dữ liệu quy mô lớn. MapReduce đóng vai trò không thể thiếu trong việc quản lý dữ liệu cho các dịch vụ như Google Tìm kiếm và Google Ads​.

Ứng dụng thực tiễn 3: Quá trình chuyển đổi sang vi dịch vụ của Netflix

Netflix đã chuyển đổi từ kiến ​​trúc nguyên khối sang kiến ​​trúc vi dịch vụ để đáp ứng nhu cầu phát trực tuyến và cơ sở người dùng ngày càng tăng. Mỗi vi dịch vụ xử lý một chức năng cụ thể, chẳng hạn như hồ sơ người dùng, đề xuất phim hoặc dịch vụ phát lại. Kiến trúc này cho phép Netflix mở rộng quy mô dịch vụ một cách độc lập và triển khai các bản cập nhật mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống. Bằng cách tận dụng các vi dịch vụ, Netflix đã đạt được tính linh hoạt, khả năng mở rộng và khả năng phục hồi cao hơn, hỗ trợ hơn 214 triệu người đăng ký trên toàn thế giới.

Ứng dụng thực tiễn 4: DynamoDB của Amazon

Amazon DynamoDB là dịch vụ cơ sở dữ liệu NoSQL được quản lý toàn phần được thiết kế để có tính sẵn sàng và khả năng mở rộng cao. Nó sử dụng phân vùng và sao chép để đảm bảo độ bền và hiệu suất của dữ liệu. DynamoDB tự động phân phối dữ liệu và lưu lượng trên nhiều máy chủ, xử lý khối lượng lớn hoạt động đọc và ghi với độ trễ thấp. Kiến trúc này cho phép Amazon cung cấp dịch vụ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy và có khả năng mở rộng cao cho nhiều ứng dụng, hỗ trợ hàng nghìn tỷ yêu cầu mỗi ngày từ các khách hàng như Lyft và Airbnb.

6. Các phương pháp thực hành tốt nhất và kỹ thuật nâng cao

Cơ sở hạ tầng dưới dạng mã (IaC)

Cơ sở hạ tầng dưới dạng mã (IaC) quản lý và cung cấp tài nguyên điện toán thông qua các tập lệnh mà máy có thể đọc được, giúp duy trì và mở rộng cơ sở hạ tầng dễ dàng hơn. Các công cụ như Terraform và AWS CloudFormation cho phép triển khai cơ sở hạ tầng tự động, nhất quán và lặp lại. Theo báo cáo của Forrester, các tổ chức triển khai IaC nhận thấy chi phí quản lý cơ sở hạ tầng giảm 45%.

Dịch vụ vi mô và container hóa

Kiến trúc microservice, kết hợp với container hóa, cung cấp một môi trường linh hoạt và có thể mở rộng cho các ứng dụng. Docker và Kubernetes được sử dụng rộng rãi để triển khai, mở rộng quy mô và quản lý các ứng dụng được đóng gói, đảm bảo tính nhất quán giữa các môi trường phát triển, thử nghiệm và sản xuất. Việc áp dụng Kubernetes đã tăng 48% so với cùng kỳ năm trước, làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong phát triển phần mềm hiện đại.

Kỹ năng tính mặt sau phong bì (Back-of-the-Envelope)

Việc thực hiện các phép tính sơ bộ sẽ giúp ích trong các giai đoạn lập kế hoạch ban đầu của thiết kế hệ thống, cho phép ước tính nhanh chóng các yêu cầu về nguồn lực và các tắc nghẽn tiềm ẩn. Những tính toán này cung cấp cơ sở để phân tích và thử nghiệm chi tiết hơn. Theo một nghiên cứu của IDC, các tính toán ban đầu ban đầu có thể giảm 30% thời gian dành cho thiết kế chi tiết.

gct-solution-back-of-the-envelope-calculations

Kết luận

Thiết kế hệ thống có khả năng mở rộng là điều cần thiết cho các ứng dụng hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng và khối lượng công việc biến động một cách hiệu quả. Bằng cách hiểu và triển khai các nguyên tắc chính như không trạng thái, loose coupling và xử lý không đồng bộ cũng như tận dụng các thành phần cốt lõi như cân bằng tải, bộ nhớ đệm và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu, bạn có thể xây dựng các kiến trúc mạnh mẽ và linh hoạt. Các nghiên cứu điển hình trong thế giới thực nêu bật ứng dụng thực tế của những nguyên tắc này, trong khi các phương pháp thực hành tốt nhất và kỹ thuật tiên tiến cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn về việc đạt được khả năng mở rộng. Áp dụng các chiến lược này để đảm bảo hệ thống của bạn được chuẩn bị để mở rộng quy mô một cách liền mạch và hiệu quả.

Để biết thêm thông tin chi tiết và giải pháp phù hợp, hãy khám phá các dịch vụ CNTT toàn diện của GCT Solution .

GCT Solution là nhà cung cấp IT với 3 năm kinh nghiệm, chuyên về các giải pháp số hóa doanh nghiệp. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm phát triển ứng dụng di độngphát triển web, phát triển hệ thống, phát triển blockchaindịch vụ kiểm thử. Với đội ngũ hơn 100 chuyên gia, chúng tôi có thể xử lý dự án ở mọi quy mô và đã triển khai thành công hơn 50 giải pháp chất lượng cao. GCT Solution cam kết hỗ trợ bạn đạt mục tiêu với các giải pháp linh hoạt, hiệu quả. Hãy liên hệ với chúng tôi để thảo luận chi tiết về nhu cầu IT của bạn.

Câu hỏi thường gặp để nắm vững thiết kế hệ thống có thể mở rộng

Câu hỏi 1: Thiết kế hệ thống có khả năng mở rộng là gì?

Câu trả lời 1: Thiết kế hệ thống có thể mở rộng đề cập đến việc tạo ra một hệ thống có thể xử lý số lượng công việc ngày càng tăng bằng cách thêm tài nguyên, chẳng hạn như máy chủ bổ sung hoặc phần cứng mạnh hơn mà không cần phải làm lại đáng kể. Điều này đảm bảo rằng hệ thống có thể phát triển và quản lý tải cao hơn một cách hiệu quả. Để biết thêm chi tiết, hãy xem Nền tảng của hệ thống có thể mở rộng – O’Reilly.

Câu hỏi 2: Các loại khả năng mở rộng chính là gì?

Câu trả lời 2: Hai loại khả năng mở rộng chính là:

  • Khả năng mở rộng theo chiều dọc: Tăng công suất của một máy chủ bằng cách bổ sung thêm năng lượng (CPU, RAM). Nó hiệu quả nhưng có những hạn chế về chi phí và năng lực.
  • Khả năng mở rộng theo chiều ngang: Liên quan đến việc thêm nhiều máy chủ hoặc nút hơn vào hệ thống phân tán, mang lại hiệu quả chi phí và tính linh hoạt.

Câu hỏi 3: Tại sao statelessness lại quan trọng trong thiết kế hệ thống có thể mở rộng?

Câu trả lời 3: Statelessness rất quan trọng vì nó giúp hệ thống dễ dàng mở rộng quy mô hơn. Mỗi phiên bản có thể xử lý các yêu cầu một cách độc lập, giúp việc thêm nhiều phiên bản hơn khi cần trở nên đơn giản hơn. Điều này đặc biệt có lợi cho các dịch vụ RESTful, trong đó mỗi yêu cầu của khách hàng chứa tất cả thông tin cần thiết để xử lý.

Câu hỏi 4: Khớp nối lỏng tăng cường khả năng mở rộng như thế nào?

Câu trả lời 4: Khớp nối lỏng tăng cường khả năng mở rộng bằng cách cho phép các thành phần hệ thống độc lập. Điều này có nghĩa là bạn có thể mở rộng quy mô hoặc sửa đổi một thành phần mà không ảnh hưởng đến các thành phần khác, giúp hệ thống dễ bảo trì và linh hoạt hơn. Kiến trúc microservice là cách triển khai phổ biến của loose coupling.

Câu hỏi 5: Cân bằng tải đóng vai trò gì trong thiết kế hệ thống có thể mở rộng?

Câu trả lời 5: Cân bằng tải phân phối lưu lượng truy cập đến trên nhiều máy chủ để ngăn không cho bất kỳ máy chủ nào trở thành nút cổ chai. Nó cải thiện hiệu suất và tính sẵn sàng của hệ thống. Theo Gartner, cân bằng tải hiệu quả có thể cải thiện hiệu suất hệ thống lên tới 40%. Để biết thêm về các giải pháp cân bằng tải, hãy truy cập Dịch vụ mạng.

Câu hỏi 6: Bộ nhớ đệm có thể cải thiện hiệu năng hệ thống như thế nào?

Câu trả lời 6: Bộ nhớ đệm cải thiện hiệu suất hệ thống bằng cách lưu trữ dữ liệu được truy cập thường xuyên trong lớp lưu trữ tạm thời, giảm tải cho kho lưu trữ dữ liệu chính và tăng tốc thời gian phản hồi. Các chiến lược bộ nhớ đệm được triển khai đúng cách có thể nâng cao đáng kể hiệu suất hệ thống, bằng chứng là việc Facebook sử dụng Memcached, giúp giảm 93% tải cơ sở dữ liệu trong thời gian cao điểm. Tìm hiểu thêm về Quản lý dữ liệu.

Câu hỏi 7: Một số kỹ thuật tối ưu hóa cơ sở dữ liệu phổ biến cho khả năng mở rộng là gì?

Câu trả lời 7: Các kỹ thuật tối ưu hóa cơ sở dữ liệu phổ biến bao gồm phân chia, sao chép và lập chỉ mục. Phân vùng cơ sở dữ liệu thành các phần nhỏ hơn, sao chép tạo bản sao để phân phối tải đọc và lập chỉ mục cải thiện hiệu suất truy vấn. Bigtable của Google là một ví dụ về cơ sở dữ liệu được phân chia hiệu quả.

Câu hỏi 8: Điểm lỗi duy nhất (SPOF) là gì và làm cách nào để loại bỏ nó?

Câu trả lời 8: Điểm lỗi duy nhất (SPOF) là một phần của hệ thống mà nếu bị lỗi sẽ dừng toàn bộ hệ thống. Việc loại bỏ SPOF liên quan đến cơ chế dự phòng, chuyển đổi dự phòng và thiết lập cơ sở dữ liệu được phản ánh cũng như bộ cân bằng tải. LinkedIn sử dụng kiến trúc trung tâm đa dữ liệu để đảm bảo tính sẵn sàng cao.

Câu hỏi 9: Việc giám sát hiệu suất và lập hồ sơ có thể giúp ích như thế nào trong việc thiết kế hệ thống có thể mở rộng?

Câu trả lời 9: Giám sát hiệu suất và lập hồ sơ giúp xác định các điểm nghẽn và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Các công cụ như New Relic, Datadog và Prometheus cung cấp thông tin chi tiết về các chỉ số hiệu suất và tình trạng hệ thống. Microsoft báo cáo hiệu suất hệ thống được cải thiện 30% sau khi triển khai giám sát hiệu suất liên tục.

Câu hỏi 10: Bạn có thể cung cấp ví dụ về các công ty đã triển khai thành công thiết kế hệ thống có thể mở rộng được không?

Câu trả lời 10: Có, các ví dụ đáng chú ý bao gồm:

  • Twitter: Sử dụng kiến trúc microservice để xử lý hơn 500 triệu tweet mỗi ngày.
  • Google: Sử dụng MapReduce để xử lý hàng petabyte dữ liệu hàng ngày.
  • Netflix: Chuyển sang microservices, hỗ trợ hơn 214 triệu người đăng ký.
  • Amazon: DynamoDB xử lý hàng nghìn tỷ yêu cầu mỗi ngày. Để biết các nghiên cứu điển hình chi tiết, hãy truy cập Dịch vụ thiết kế hệ thống.

Related Blog