Kiểm thử bảo mật ứng dụng tĩnh (SAST) là gì? Làm thế nào nó hoạt động?

Kiểm thử bảo mật ứng dụng tĩnh (SAST) là gì? Làm thế nào nó hoạt động?

Thị trường Kiểm thử bảo mật ứng dụng tĩnh (SAST) toàn cầu dự kiến sẽ đạt 3,1 tỷ USD vào năm 2025, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 12,5%. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng ngày càng tăng của SAST trong việc bảo mật các ứng dụng phần mềm. Các công cụ SAST phân tích mã mà không cần thực thi, xác định sớm các lỗ hổng trong quá trình phát triển. Trong blog này, các chuyên gia của GCT Solution sẽ khám phá những lợi ích, cách hoạt động, loại công cụ, so sánh với các phương pháp thử nghiệm khác và các phương pháp thực hành tốt nhất của SAST để nâng cao bảo mật ứng dụng.

Kiểm thử bảo mật ứng dụng tĩnh (SAST) là gì?

Kiểm tra bảo mật ứng dụng tĩnh (SAST) là một kỹ thuật kiểm tra bảo mật phần mềm nhằm phân tích mã nguồn, mã byte hoặc mã nhị phân của ứng dụng mà không cần thực thi ứng dụng. Các công cụ SAST quét cơ sở mã của ứng dụng để xác định các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn, lỗi thiết kế và lỗi mã hóa có thể dẫn đến vi phạm bảo mật.

Không giống như kiểm tra bảo mật ứng dụng động (DAST), kiểm tra ứng dụng ở trạng thái đang chạy, SAST kiểm tra mã của ứng dụng một cách tĩnh mà không cần thực thi nó. Điều này cho phép các công cụ SAST xác định một loạt các vấn đề bảo mật, bao gồm:

  • Lỗ hổng tiêm nhiễm: SQL SQL, tiêm lệnh và các loại lỗ hổng tiêm khác.
  • Xác thực và quản lý phiên bị hỏng: Điểm yếu trong xác thực người dùng và xử lý phiên.
  • Tập lệnh chéo trang (XSS): Lỗ hổng cho phép đưa các tập lệnh độc hại vào các trang web.
  • Tham chiếu đối tượng trực tiếp không an toàn: Quyền truy cập không được bảo vệ vào dữ liệu hoặc chức năng nhạy cảm.
  • Cấu hình bảo mật sai: Cấu hình mặc định không an toàn, cấu hình không đầy đủ hoặc đặc biệt, lưu trữ đám mây mở, v.v.
  • Lộ dữ liệu nhạy cảm: Việc lộ thông tin nhạy cảm ngoài ý muốn, chẳng hạn như thông tin xác thực, dữ liệu cá nhân hoặc thông tin tài chính.

Hãy tưởng tượng bạn có một ứng dụng web cho phép người dùng đăng nhập và xem thông tin tài khoản của họ. Các nhà phát triển ứng dụng này đã viết mã cho trang đăng nhập, nơi người dùng nhập tên người dùng và mật khẩu của họ.

Bây giờ, SAST sẽ liên quan đến việc phân tích mã trang đăng nhập này để tìm kiếm bất kỳ vấn đề bảo mật tiềm ẩn nào. Ví dụ: công cụ SAST có thể kiểm tra xem mã có đang xác thực chính xác thông tin đầu vào của người dùng hay không để ngăn chặn những thứ như tấn công SQL SQL hoặc tấn công tập lệnh chéo trang (XSS).

Công cụ SAST sẽ quét mã kỹ lưỡng, từng dòng một, để xác định bất kỳ khu vực nào mà mã có thể dễ bị tấn công bởi các kiểu tấn công này. Sau đó, nó sẽ cung cấp một báo cáo cho nhóm phát triển, nêu bật các vấn đề đã được xác định và đề xuất cách khắc phục chúng.

Điều này thực sự hữu ích vì nó cho phép các nhà phát triển giải quyết sớm các vấn đề bảo mật trong quá trình phát triển, trước khi ứng dụng được triển khai. Điều này có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc so với việc cố gắng khắc phục các vấn đề bảo mật sau khi ứng dụng đã được sử dụng.

Bạn cũng có thể thích những bài viết này:

Đánh giá giữa trang web tĩnh và trang web động: Nền tảng nào phù hợp cho doanh nghiệp?

Kiểm tra bảo mật: Hướng dẫn đầy đủ để bảo vệ tài sản kỹ thuật số của bạn

Lợi ích của SAST

Những lợi ích chính của việc sử dụng SAST trong quy trình phát triển phần mềm bao gồm:

1. Phát hiện lỗ hổng sớm:

Các công cụ SAST có thể xác định các lỗ hổng bảo mật trong mã nguồn, mã byte hoặc mã nhị phân trước khi ứng dụng được triển khai, cho phép các nhà phát triển khắc phục sớm các sự cố trong SDLC khi làm như vậy sẽ tiết kiệm chi phí hơn.

2. Phân tích mã toàn diện:

Các công cụ SAST có thể phân tích toàn bộ cơ sở mã, bao gồm các thư viện và khung của bên thứ ba, để xác định một loạt các lỗ hổng bảo mật có thể không dễ dàng phát hiện được thông qua các phương pháp thử nghiệm khác.

3. Chất lượng mã được cải thiện:

Bằng cách xác định và giải quyết các vấn đề bảo mật trong quá trình phát triển, SAST giúp cải thiện chất lượng và tính bảo mật tổng thể của cơ sở mã của ứng dụng.

4. Yêu cầu tuân thủ và quy định:

SAST có thể giúp các tổ chức đáp ứng các yêu cầu tuân thủ và quy định khác nhau, chẳng hạn như Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu ngành thẻ thanh toán (PCI DSS), Đạo luật trách nhiệm giải trình và cung cấp thông tin bảo hiểm y tế (HIPAA) và Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR).

5. Giảm chi phí khắc phục:

Việc sửa sớm các lỗ hổng bảo mật trong SDLC sẽ ít tốn kém hơn đáng kể so với việc giải quyết chúng sau khi ứng dụng đã được triển khai. Theo nghiên cứu của Viện SANS, chi phí khắc phục lỗ hổng được phát hiện trong giai đoạn thiết kế thấp hơn 6 lần so với sửa chữa trong quá trình sản xuất.

6. Nâng cao nhận thức của nhà phát triển:

Các công cụ SAST có thể cung cấp cho nhà phát triển thông tin chi tiết về các lỗ hổng bảo mật trong mã của họ, giúp nâng cao nhận thức của họ về thực tiễn mã hóa an toàn và cải thiện kỹ năng bảo mật tổng thể của họ.

7. Giám sát an ninh liên tục:

SAST có thể được tích hợp vào quy trình phát triển phần mềm, cho phép giám sát và kiểm tra bảo mật liên tục trong toàn bộ SDLC.

Theo báo cáo của MarketsandMarkets, thị trường SAST toàn cầu dự kiến sẽ tăng từ 1,7 tỷ USD vào năm 2020 lên 3,1 tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ CAGR là 12,5% trong giai đoạn dự báo. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi việc áp dụng các phương pháp DevSecOps ngày càng tăng, nhu cầu tuân thủ các quy định bảo mật ngày càng tăng và nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của việc phát triển phần mềm bảo mật.

gct-solution-benefits-of-sast

SAST hoạt động như thế nào?

SAST hoạt động bằng cách phân tích mã nguồn của ứng dụng để xác định các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn mà không cần thực sự chạy ứng dụng. Nó giống như việc một chuyên gia bảo mật kiểm tra kỹ lưỡng bản thiết kế của một tòa nhà trước khi nó được xây dựng.

Đây là cách nó thường hoạt động:

  1. Quét mã:

Công cụ SAST quét qua mã nguồn của ứng dụng, từng dòng một, tìm kiếm bất kỳ mẫu hoặc cấu trúc nào có khả năng bị kẻ tấn công khai thác. Điều này có thể bao gồm những thứ như xác thực đầu vào không đúng cách, thực hành mã hóa không an toàn hoặc sử dụng các thư viện lỗi thời hoặc dễ bị tấn công.

Ví dụ: đối với trang đăng nhập của một ứng dụng web, công cụ SAST có thể quét mã để đảm bảo rằng nó vệ sinh và xác thực đúng cách dữ liệu nhập của người dùng cho các trường tên người dùng và mật khẩu, để ngăn chặn các cuộc tấn công SQL SQL hoặc tấn công tập lệnh chéo trang (XSS). .

  1. Phân tích tĩnh:

Sau đó, công cụ SAST thực hiện phân tích tĩnh mã, nghĩa là nó kiểm tra mã mà không thực sự thực thi mã đó. Điều này cho phép công cụ xác định các vấn đề bảo mật tiềm ẩn có thể khó phát hiện trong thời gian chạy.

Ví dụ: công cụ SAST có thể phân tích luồng điều khiển và luồng dữ liệu của mã để xác định bất kỳ trường hợp nào mà đầu vào của người dùng được sử dụng trực tiếp trong truy vấn SQL hoặc trong quá trình tạo đầu ra HTML, điều này có thể dẫn đến lỗ hổng SQL SQL hoặc XSS.

  1. Xác định lỗ hổng:

Dựa trên quá trình quét mã và phân tích tĩnh, công cụ SAST xác định các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn và tạo báo cáo nêu chi tiết các sự cố, mức độ nghiêm trọng của chúng cũng như các bước khắc phục được đề xuất.

Ví dụ: công cụ SAST có thể xác định một đoạn mã nối trực tiếp dữ liệu nhập của người dùng vào một truy vấn SQL và gắn cờ đoạn mã đó là một lỗ hổng chèn SQL tiềm ẩn. Sau đó, báo cáo sẽ cung cấp hướng dẫn về cách vệ sinh và xác thực đúng cách thông tin đầu vào của người dùng để giảm thiểu vấn đề này.

  1. Khắc phục và xác minh:

Sau đó, nhóm phát triển có thể sử dụng báo cáo SAST để khắc phục các sự cố bảo mật đã xác định trong mã. Sau khi triển khai các bản sửa lỗi, công cụ SAST có thể được chạy lại để xác minh rằng các lỗ hổng đã được giải quyết đúng cách.

Các nhà phát triển sẽ cập nhật mã trang đăng nhập để vệ sinh và xác thực chính xác dữ liệu đầu vào của người dùng trước khi sử dụng nó trong truy vấn SQL, chẳng hạn như dựa trên các đề xuất của công cụ SAST. Sau đó, công cụ SAST sẽ quét lại mã để xác nhận rằng lỗ hổng SQL SQL đã được giải quyết.

Các công cụ SAST có thể được tích hợp vào vòng đời phát triển phần mềm ở nhiều giai đoạn khác nhau, chẳng hạn như trong quá trình cam kết mã, trước khi hợp nhất mã hoặc như một phần của quy trình tích hợp/triển khai liên tục (CI/CD). Điều này cho phép các nhà phát triển giải quyết các vấn đề bảo mật sớm và thường xuyên, giảm nguy cơ vi phạm bảo mật tổng thể.

Các loại công cụ SAST

Có sẵn một số loại công cụ SAST, mỗi loại đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Một số loại công cụ SAST phổ biến nhất bao gồm:

1. Trình phân tích mã nguồn : Những công cụ này phân tích mã nguồn của ứng dụng, chẳng hạn như Java, C/C++, C# hoặc Python, để xác định các lỗ hổng bảo mật. Ví dụ bao gồm SonarQube, Checkmarx và Veracode.

2. Trình phân tích mã byte: Những công cụ này phân tích mã byte đã biên dịch hoặc biểu diễn trung gian của ứng dụng, thay vì mã nguồn. Điều này cho phép họ xác định các lỗ hổng trong các ngôn ngữ không dễ phân tích ở cấp mã nguồn, chẳng hạn như Java và .NET. Ví dụ bao gồm FindBugs và PMD.

3. Trình phân tích nhị phân: Những công cụ này phân tích mã nhị phân hoặc mã thực thi được biên dịch của ứng dụng để xác định các lỗ hổng bảo mật. Điều này đặc biệt hữu ích để phân tích các thư viện của bên thứ ba hoặc các thành phần nguồn đóng. Các ví dụ bao gồm Củng cố và Bảo hiểm.

4. Plugin IDE: Đây là các công cụ SAST được tích hợp trực tiếp vào Môi trường phát triển tích hợp (IDE) của nhà phát triển, chẳng hạn như Visual Studio, Eclipse hoặc IntelliJ IDEA. Ví dụ bao gồm SonarLint và CodeQL.

5. SAST dựa trên đám mây: Đây là các dịch vụ SAST được lưu trữ trên đám mây và có thể được truy cập thông qua giao diện web hoặc API. Ví dụ bao gồm Snyk, Veracode và Checkmarx Cloud.

6. SAST nguồn mở: Đây là những công cụ SAST mã nguồn mở và miễn phí có thể được tích hợp vào quy trình phát triển phần mềm. Các ví dụ bao gồm OWASP ZAP, Bandit và Flawfinder.

Khi chọn công cụ SAST, các tổ chức nên xem xét các yếu tố như ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong ứng dụng của họ, mức độ tích hợp cần thiết với các công cụ và quy trình phát triển của họ, độ chính xác và độ tin cậy của công cụ cũng như chi phí tổng thể và các yêu cầu bảo trì.

gct-solution-types-of-sast-tools

So sánh SAST so với các phương pháp kiểm tra bảo mật khác

SAST là một trong một số phương pháp kiểm tra bảo mật được sử dụng trong quá trình phát triển phần mềm. Nó thường được so sánh với các phương pháp khác, chẳng hạn như:

1. Kiểm tra bảo mật ứng dụng động (DAST): DAST kiểm tra ứng dụng ở trạng thái đang chạy, mô phỏng các cuộc tấn công trong thế giới thực để xác định các lỗ hổng. DAST bổ sung cho SAST vì nó có thể phát hiện các lỗ hổng có thể không dễ dàng xác định được thông qua phân tích mã tĩnh, chẳng hạn như sự cố cấu hình hoặc lỗi thời gian chạy.

2. Kiểm tra bảo mật ứng dụng tương tác (IAST): IAST kết hợp các yếu tố của cả SAST và DAST, sử dụng phương pháp tiếp cận dựa trên tác nhân để giám sát hành vi của ứng dụng và xác định các lỗ hổng trong thời gian chạy.

3. Phân tích thành phần phần mềm (SCA): SCA tập trung vào việc xác định các lỗ hổng trong thư viện và thành phần của bên thứ ba được sử dụng trong ứng dụng, thay vì mã riêng của ứng dụng.

4. Đánh giá mã thủ công: Đánh giá mã thủ công bao gồm việc các chuyên gia con người kiểm tra thủ công mã nguồn của ứng dụng để xác định các lỗ hổng bảo mật. Cách tiếp cận này thường toàn diện hơn các công cụ SAST tự động nhưng cũng tốn nhiều thời gian và tài nguyên hơn.

Bảng dưới đây so sánh các đặc điểm chính của các phương pháp kiểm tra bảo mật này:

đặc trưng

SAST

DAST

IAST

SCA

Chấp hành

Tĩnh

Năng động

Năng động

Tĩnh

Phạm vi

Mã nguồn, mã byte, nhị phân

Ứng dụng đang chạy

Ứng dụng đang chạy

Các thành phần của bên thứ ba

Phát hiện lỗ hổng

Hàng loạt lỗ hổng

Lỗ hổng thời gian chạy

Hàng loạt lỗ hổng

Lỗ hổng trong các thành phần của bên thứ ba

Hội nhập

Tích hợp vào SDLC

Tách khỏi SDLC

Tích hợp vào SDLC

Tích hợp vào SDLC

Sự chính xác

Cao

Vừa phải

Related Blog