Tokenization và Hashing: So sánh toàn diện (kèm ví dụ)
Vi phạm dữ liệu đang ngày càng trở thành một trong những mối quan tâm lớn nhất đối với hầu hết các tổ chức trên toàn thế giới. Trong một báo cáo của Verizon năm 2017, họ phát hiện ra rằng 81% vi phạm dữ liệu là do mật khẩu bị đánh cắp hoặc yếu; do đó, điều này đòi hỏi tầm quan trọng của việc bảo mật mật khẩu trong các tổ chức. Để chống lại điều này, an ninh mạng đã thực hiện một biện pháp thậm chí còn tiên tiến hơn với tokenization và hashing.
Tokenization và hashing là hai trong số các phương pháp bảo mật, mỗi phương pháp có cách tiếp cận riêng biệt để đảm bảo an ninh thông tin. Hãy cùng GCT Solution đi sâu vào hai phương pháp đầy cảm hứng này.
Tokenization là gì?
Tokenization là một quá trình trong đó dữ liệu được thay thế bằng một token ngẫu nhiên, đặc biệt không bao giờ lặp lại. Trong quá trình tokenization , thông tin nhạy cảm như số thẻ tín dụng, số nhận dạng cá nhân hoặc bất kỳ thông tin có giá trị nào khác sẽ được thay thế bằng cách sử dụng một loại token ngẫu nhiên đặc biệt. Token không chứa giá trị hoặc ý nghĩa nội tại và thường được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu an toàn. Token này cuối cùng sẽ được sử dụng thay cho dữ liệu gốc bất cứ khi nào thực hiện yêu cầu giao dịch hoặc quyền truy cập.
Tokenization chủ yếu bao gồm mục đích bảo mật thông tin nhạy cảm thông qua việc thay thế bằng dữ liệu không nhạy cảm để giảm vi phạm dữ liệu liên quan và truy cập trái phép.
Bạn cũng có thể thích bài viết này:
Bảo vệ doanh nghiệp của bạn: Hiểu tầm quan trọng của an ninh mạng
Hashing là gì?
Hashing (hàm băm) là một kỹ thuật mã hóa chuyển đổi dữ liệu thành một chuỗi ký tự có độ dài cố định, thường là định dạng thập lục phân. Kết quả hàm băm là duy nhất cho dữ liệu đầu vào nhưng không thể đảo ngược để có được thông tin gốc. Các hashing được thiết kế theo hướng một chiều, nghĩa là không thể tính toán được để thiết kế ngược dữ liệu gốc từ hàm băm.
Hashing thường được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn dữ liệu và lưu trữ mật khẩu. Ví dụ: khi bạn nhập mật khẩu của mình trên một trang web, mật khẩu đó sẽ được hashing và so sánh với hashing được lưu trữ. Nếu chúng khớp nhau, quyền truy cập sẽ được cấp.
Ví dụ về Tokenization và Hashing
Để hiểu rõ hơn về hai kỹ thuật này, chúng tôi đã đưa ra một số ví dụ bên dưới:
Ví dụ về tokenization :
Ví dụ: nếu khách hàng mua hàng trực tuyến bằng thẻ tín dụng của mình, số thẻ tín dụng thực sẽ không được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của người bán mà được tạo và lưu trữ thay cho số thẻ tín dụng thực tế. Token đó sau đó sẽ hữu ích cho việc xử lý giao dịch, bổ sung thêm lớp bảo mật đó để bảo vệ khỏi các vi phạm tiềm ẩn.
Ví dụ về hashing:
Trong hệ thống quản lý mật khẩu, mật khẩu người dùng được hashing và lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Khi người dùng cố gắng đăng nhập, mật khẩu đã nhập sẽ được hashing và so sánh với hashing được lưu trữ. Nếu chúng khớp nhau, quyền truy cập sẽ được cấp mà hệ thống không lưu trữ mật khẩu thực.
Tokenization và hashing: Chúng khác nhau như thế nào?
Tokenization |
Hashing |
|
Mục đích |
Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm |
Xác minh tính toàn vẹn dữ liệu |
Khả năng đảo ngược |
Token thường có thể bị đảo ngược |
Hashing là không thể đảo ngược |
Khả năng bảo mật |
Mức độ cao, dữ liệu gốc không được lưu trữ |
Cung cấp tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu |
Trường hợp áp dụng |
Xử lý thanh toán, hệ thống chăm sóc sức khỏe |
Quản lý mật khẩu, toàn vẹn dữ liệu
|
Mục đích:
Tokenization chủ yếu được sử dụng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm bằng cách thay thế dữ liệu đó bằng tokenization không nhạy cảm. Nó thường được sử dụng trong các tình huống không cần thiết phải giữ lại dữ liệu gốc, chẳng hạn như hệ thống xử lý thanh toán và chăm sóc sức khỏe.
Mặt khác, hashing phục vụ mục đích xác minh tính toàn vẹn dữ liệu và lưu trữ mật khẩu. Nó đảm bảo rằng dữ liệu không thay đổi trong quá trình truyền hoặc lưu trữ và thường được sử dụng trong quản lý mật khẩu và chữ ký số.
Khả năng đảo ngược:
Token thường có thể được đảo ngược về dữ liệu gốc bằng quy trình tra cứu an toàn. Khả năng đảo ngược này cho phép truy xuất dữ liệu gốc khi cần, mang lại sự linh hoạt trong một số ứng dụng nhất định.
Hash (hàm băm) được thiết kế để không thể đảo ngược, nghĩa là không thể truy xuất dữ liệu gốc từ hashing. Sau khi dữ liệu được hashing, nó không thể bị đảo ngược, giúp tăng cường tính bảo mật trong quá trình lưu trữ mật khẩu và xác minh tính toàn vẹn dữ liệu.
Khả năng bảo mật
Tokenization cung cấp mức độ bảo mật cao hơn vì dữ liệu gốc không được lưu trữ. Thay vào đó, chỉ có tokenization được lưu trữ, giảm nguy cơ lộ dữ liệu trong trường hợp vi phạm.
Mặc dù hash cung cấp tính toàn vẹn dữ liệu và bảo mật mật khẩu nhưng nó không cung cấp cùng mức độ bảo vệ chống lại các vi phạm dữ liệu như tokenization . Trong hashing, dữ liệu gốc không được giữ lại, nhưng nếu hash bị xâm phạm, dữ liệu gốc vẫn có thể dễ bị tấn công.
Trường hợp áp dụng
Tokenization được sử dụng rộng rãi trong xử lý thanh toán, hệ thống chăm sóc sức khỏe và bất kỳ tình huống nào mà dữ liệu nhạy cảm cần được bảo vệ trong khi vẫn duy trì một số mức độ có thể truy xuất được.
Hashing thường được sử dụng trong quản lý mật khẩu, xác minh tính toàn vẹn dữ liệu và chữ ký số, trong đó dữ liệu gốc không cần được giữ lại sau khi xử lý.
Lợi ích của việc tokenization và hashing
Lợi ích của việc tokenization :
- Bảo mật dữ liệu nâng cao: Tokenization giảm đáng kể nguy cơ vi phạm dữ liệu bằng cách thay thế thông tin nhạy cảm bằng token không nhạy cảm. Do đó, ngay cả khi dữ liệu token bị xâm phạm, dữ liệu nhạy cảm ban đầu vẫn được bảo vệ.
- Tuân thủ : Tokenization hỗ trợ các tổ chức tuân thủ các quy định bảo vệ dữ liệu như PCI DSS (Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu ngành thẻ thanh toán). Bằng cách thay thế dữ liệu nhạy cảm bằng token, các tổ chức có thể giảm thiểu phạm vi yêu cầu tuân thủ, đơn giản hóa quy trình kiểm tra.
- Tính linh hoạt : Tokenization mang lại sự linh hoạt trong việc xử lý và tích hợp dữ liệu. Token có thể được tạo để phù hợp với định dạng của dữ liệu gốc, tạo điều kiện tích hợp liền mạch vào các hệ thống hiện có mà không cần thay đổi đáng kể về cơ sở hạ tầng hoặc ứng dụng.
- Giảm rủi ro : Vì quá trình tokenization liên quan đến việc lưu trữ token thay vì dữ liệu nhạy cảm thực tế nên việc lộ thông tin nhạy cảm trong trường hợp vi phạm sẽ được giảm thiểu. Điều này làm giảm thiệt hại tiềm ẩn về tài chính và danh tiếng liên quan đến vi phạm dữ liệu.
Lợi ích của hashing:
- Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu: Hashing đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách tạo ra các giá trị hash duy nhất cho dữ liệu đầu vào. Các giá trị hash này đóng vai trò là dấu vân tay kỹ thuật số, cho phép các tổ chức xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình truyền, lưu trữ hoặc truy xuất.
- Bảo mật mật khẩu: Hashing thường được sử dụng để bảo mật mật khẩu trong cơ sở dữ liệu. Bằng cách lưu trữ mật khẩu hash thay vì văn bản gốc, các tổ chức có thể giảm thiểu rủi ro truy cập trái phép trong trường hợp vi phạm dữ liệu. Ngay cả khi mật khẩu hash bị xâm phạm, chúng cũng không thể đảo ngược để lấy mật khẩu gốc một cách dễ dàng.
- Hiệu quả : Hàm hash có hiệu quả về mặt tính toán, cho phép xác minh nhanh chóng tính toàn vẹn của dữ liệu và mật khẩu. Hiệu quả này góp phần tăng thời gian xử lý và cải thiện hiệu suất hệ thống, đặc biệt trong các môi trường cần xử lý khối lượng dữ liệu lớn.
- Khả năng mở rộng : Hashing vốn có khả năng mở rộng, cho phép các tổ chức xử lý khối lượng dữ liệu ngày càng tăng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Khi dữ liệu tăng lên, các hash có thể tạo ra các giá trị hash duy nhất một cách hiệu quả, đảm bảo các biện pháp bảo mật mật khẩu và xác minh tính toàn vẹn dữ liệu nhất quán.
Tương lai của tokenization và hashing
Tokenization và hashing đã nổi lên như những công cụ không thể thiếu trong kho biện pháp bảo mật dữ liệu và tầm quan trọng của chúng sẽ còn tăng cao hơn nữa trong những năm tới. Dưới đây là xu hướng tương lai của cả hai kỹ thuật:
Tokenization :
Áp dụng nhanh chóng trên các ngành:
Việc áp dụng tokenization dự kiến sẽ tăng tốc trong các ngành khác nhau, được thúc đẩy bởi sự chú trọng ngày càng tăng vào bảo mật và tuân thủ dữ liệu. Theo báo cáo của MarketsandMarkets, thị trường tokenization toàn cầu được dự đoán sẽ tăng từ 1,8 tỷ USD vào năm 2020 lên 4,8 tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 21,2%.
Mở rộng trong xử lý thanh toán:
Tokenization được thiết lập để đóng một vai trò then chốt trong sự phát triển của hệ thống xử lý thanh toán. Với sự gia tăng của thanh toán kỹ thuật số và ví di động, nhu cầu về cơ chế giao dịch an toàn cũng ngày càng tăng. Theo Juniper Research, đến năm 2024, ước tính tokenization sẽ xử lý hơn 30 nghìn tỷ USD trong các giao dịch trực tuyến và tại cửa hàng.
Tích hợp với các công nghệ mới nổi:
Tokenization dự kiến sẽ tích hợp với các công nghệ mới nổi như blockchain và Internet of Things (IoT) để tăng cường bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu. Những sự phối hợp này sẽ cho phép trao đổi dữ liệu liền mạch và an toàn trong môi trường phi tập trung.
Bạn cũng có thể thích những blog này:
Tương lai của Tokenization: 8 xu hướng Tokenization vào năm 2024
Tokenization và Encryption: Tìm hiểu sự khác biệt chính và ứng dụng thực tế
Hashing:
Tầm quan trọng tiếp tục trong việc xác minh tính toàn vẹn dữ liệu:
Hashing sẽ vẫn là một thành phần quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm dịch vụ tài chính, chăm sóc sức khỏe và quản lý chuỗi cung ứng. Khi khối lượng và độ phức tạp của dữ liệu tiếp tục tăng lên, nhu cầu về cơ chế xác minh dữ liệu đáng tin cậy sẽ tăng lên.
Những tiến bộ trong thuật toán mật mã:
Sự phát triển của các thuật toán cryptographic sẽ thúc đẩy những tiến bộ trong kỹ thuật hashing, cho phép bảo mật dữ liệu mạnh mẽ hơn và chống lại các mối đe dọa mới nổi như điện toán lượng tử. Các tổ chức sẽ tận dụng các thuật toán hashing mạnh mẽ để củng cố chiến lược bảo vệ dữ liệu của họ.
Tích hợp với Trí tuệ nhân tạo (AI) và Máy học (ML):
Hashing sẽ tìm thấy các ứng dụng trong thuật toán AI và ML để xử lý trước dữ liệu và trích xuất tính năng. Các hashing sẽ cho phép biểu diễn dữ liệu hiệu quả và so sánh độ tương tự, tạo điều kiện phát triển các mô hình AI chính xác và an toàn hơn.
Giải pháp GCT có thể giúp ích như thế nào?
Tại GCT Solution, chúng tôi hiểu tầm quan trọng đặc biệt của bảo mật dữ liệu. Bộ dịch vụ toàn diện của chúng tôi bao gồm các kỹ thuật bảo mật tiên tiến nhất để bảo vệ thông tin nhạy cảm của bạn một cách hiệu quả. Cho dù bạn là tổ chức tài chính xử lý thanh toán hay nền tảng thương mại điện tử xử lý dữ liệu khách hàng, các giải pháp phù hợp của chúng tôi sẽ đảm bảo tuân thủ, giảm thiểu rủi ro và nâng cao niềm tin của khách hàng.
Với GCT Solution , bạn có thể yên tâm rằng dữ liệu của mình được bảo vệ ở mọi bước của quy trình, từ lưu trữ đến truyền tải. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi làm việc không mệt mỏi để đón đầu các mối đe dọa mới nổi và cung cấp các giải pháp bảo mật tiên tiến phù hợp với nhu cầu riêng của bạn.
Kết luận
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp IT giàu kinh nghiệm, GCT Solution là sự lựa chọn lý tưởng. Chúng tôi có hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc cung cấp các giải pháp số hóa cho doanh nghiệp như phát triển ứng dụng di động, phát triển ứng dụng web, phát triển hệ thống, phát triển blockchain và dịch vụ kiểm thử. Cùng đội ngũ gồm hơn 100 chuyên gia và lập trình viên, chúng tôi có thể xử lý các dự án ở mọi quy mô cũng như độ phức tạp. Chúng tôi đã hợp tác thành công với các khách hàng từ nhiều ngành nghề và khu vực khác nhau, mang lại hơn 50+ giải pháp chất lượng cao. Tại GCT Solution, chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn trong việc đạt được mục tiêu của bạn. Nếu bạn quan tâm, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để có một cuộc thảo luận chi tiết. Chúng tôi tự tin rằng GCT Solution có thể đáp ứng mọi nhu cầu IT của bạn với những giải pháp linh hoạt và hiệu quả.