13 điểm khác biệt chính giữa Fintech và ngân hàng – Hiểu rõ bản chất
Sự xuất hiện của fintech đã cách mạng hóa cách chúng ta quản lý tài chính, cung cấp các giải pháp sáng tạo phục vụ thời đại kỹ thuật số. Theo báo cáo của Statista, đầu tư toàn cầu vào các dự án fintech đạt mức đáng kinh ngạc 105 tỷ USD vào năm 2021, cho thấy sự tăng trưởng và tiềm năng đáng kể của lĩnh vực này. Mặt khác, các ngân hàng truyền thống, với sự hiện diện lâu dài và danh tiếng đã được khẳng định, tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tài chính.
Khi người tiêu dùng lựa chọn giữa fintech và ngân hàng truyền thống cho nhu cầu tài chính của họ, việc hiểu được sự khác biệt chính giữa hai tổ chức này là rất quan trọng. Cho dù bạn là một cá nhân am hiểu công nghệ đang tìm kiếm sự thuận tiện hay một khách hàng đánh giá cao các dịch vụ ngân hàng truyền thống, thì việc khám phá này của GCT Solution nhằm mục đích hướng dẫn bạn đưa ra những quyết định sáng suốt về hành trình tài chính của mình.
Sự khác biệt chính giữa fintech và ngân hàng
Khía cạnh so sánh |
Các công ty fintech |
Ngân hàng truyền thống |
Định nghĩa |
Dịch vụ tài chính sáng tạo sử dụng công nghệ |
Các tổ chức được thành lập cung cấp nhiều loại dịch vụ tài chính |
Tích hợp công nghệ |
Những người tiên phong trong AI, blockchain, big data và máy học |
Áp dụng chuyển đổi số, nâng cấp hệ thống cũ |
Quy định |
Quy định ban đầu nhẹ nhàng hơn, phát triển theo hướng tuân thủ chặt chẽ hơn |
Chịu sự giám sát và tuân thủ quy định nghiêm ngặt |
Trải nghiệm khách hàng |
Nền tảng kỹ thuật số liền mạch, thân thiện với người dùng |
Sự kết hợp giữa trải nghiệm trực tiếp và kỹ thuật số |
Sản phẩm, dịch vụ chính |
Các sản phẩm chuyên biệt, thích hợp như thanh toán di động, cho vay trực tuyến và giao dịch tiền điện tử |
Đầy đủ các sản phẩm và dịch vụ tài chính |
Tốc độ và sự nhanh nhạy |
Phát triển và triển khai nhanh chóng các sản phẩm mới |
Quá trình ra quyết định chậm hơn do quy mô và quy định |
Thị trường mục tiêu |
Người tiêu dùng am hiểu công nghệ, thế hệ trẻ và thị trường chưa được quan tâm |
Nhân khẩu học rộng, bao gồm các cá nhân, doanh nghiệp nhỏ và các tập đoàn lớn |
Vốn và tài trợ |
Vốn mạo hiểm, vốn cổ phần tư nhân, huy động vốn từ cộng đồng |
Tiền gửi khách hàng, cho vay liên ngân hàng, phát hành trái phiếu |
Quản lý rủi ro |
Phân tích dữ liệu nâng cao và máy học |
Thiết lập khuôn khổ quản lý rủi ro và kinh nghiệm sâu rộng |
Sự hiện diện vật lý |
Thông thường không có chi nhánh vật lý, hoàn toàn kỹ thuật số |
Mạng lưới chi nhánh và ATM rộng khắp |
Tài chính toàn diện |
Tăng cường tài chính toàn diện thông qua truy cập kỹ thuật số |
Thúc đẩy sự hòa nhập thông qua các chương trình cộng đồng và các sản phẩm giá cả phải chăng |
Đổi mới và đột phá |
Nổi tiếng với các giải pháp tài chính sáng tạo và đột phá |
Ngày càng áp dụng các công nghệ mới, tạo ra các phòng thí nghiệm đổi mới nội bộ |
Hợp tác và cạnh tranh |
Cạnh tranh với các ngân hàng truyền thống nhưng cũng hợp tác với họ |
Hợp tác với các công ty FinTech để nâng cao năng lực kỹ thuật số |
Định nghĩa
FinTech, hay công nghệ tài chính , đại diện cho sự giao thoa giữa tài chính và công nghệ, cung cấp các dịch vụ tài chính sáng tạo thông qua các phương tiện kỹ thuật số. Lĩnh vực này bao gồm nhiều công ty khác nhau tận dụng công nghệ để cải thiện các dịch vụ tài chính, giúp chúng hiệu quả hơn, dễ tiếp cận hơn và thân thiện với người dùng hơn. Ví dụ bao gồm PayPal, công ty đã cách mạng hóa thanh toán trực tuyến; Square, nơi cung cấp hệ thống điểm bán hàng cho các doanh nghiệp nhỏ; và Robinhood, được biết đến với nền tảng giao dịch không tính phí hoa hồng.
Ngược lại, các ngân hàng truyền thống là những tổ chức có uy tín và là nền tảng của hệ thống tài chính trong nhiều thế kỷ. Họ cung cấp một bộ dịch vụ tài chính toàn diện, bao gồm tài khoản tiết kiệm và tài khoản séc, khoản vay, thế chấp và các sản phẩm đầu tư. Các dịch vụ này thường được cung cấp thông qua sự kết hợp giữa các chi nhánh vật lý và nền tảng trực tuyến. Những ví dụ đáng chú ý bao gồm JPMorgan Chase, Bank of America và Wells Fargo, có mạng lưới rộng khắp và lịch sử lâu dài phục vụ các cá nhân, doanh nghiệp và tập đoàn.
Tích hợp công nghệ
Các công ty FinTech là những người tiên phong trong việc áp dụng và tích hợp những tiến bộ công nghệ mới nhất để nâng cao chất lượng dịch vụ tài chính. Họ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tư vấn tài chính được cá nhân hóa, máy học để đánh giá rủi ro, blockchain để giao dịch an toàn và minh bạch cũng như phân tích big data để hiểu biết sâu sắc về khách hàng và phát hiện gian lận. Chẳng hạn, Wealthfront sử dụng AI để cung cấp lời khuyên đầu tư tự động, trong khi Ripple sử dụng công nghệ blockchain để hỗ trợ thanh toán xuyên biên giới một cách hiệu quả.
Các ngân hàng truyền thống, mặc dù ban đầu chậm áp dụng các công nghệ mới do phụ thuộc vào các hệ thống cũ, nhưng đang ngày càng đón nhận chuyển đổi kỹ thuật số. Nhiều ngân hàng hiện đang nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT, áp dụng điện toán đám mây và triển khai các giải pháp kỹ thuật số để cải thiện dịch vụ khách hàng và hiệu quả hoạt động. Ứng dụng Citi Mobile của Citibank là một ví dụ điển hình, cung cấp các tính năng như tiền gửi séc di động và thanh toán ngang hàng, phản ánh nỗ lực của ngân hàng nhằm duy trì tính cạnh tranh trong thời đại kỹ thuật số.
Quy định
Bối cảnh pháp lý dành cho FinTech rất năng động và liên tục phát triển. Ban đầu, các công ty FinTech thường hoạt động theo khuôn khổ pháp lý ít nghiêm ngặt hơn, cho phép họ đổi mới nhanh chóng. Tuy nhiên, khi chúng phát triển và tác động của chúng lên hệ thống tài chính tăng lên, chúng phải tuân thủ các quy định toàn diện hơn tương tự như các quy định quản lý các ngân hàng truyền thống. Hộp cát quy định ở các quốc gia như Vương quốc Anh và Singapore cung cấp một môi trường được kiểm soát, nơi FinTech có thể thử nghiệm các sản phẩm mới trong khi vẫn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định.
Các ngân hàng truyền thống phải chịu sự giám sát chặt chẽ theo quy định để duy trì sự ổn định tài chính và bảo vệ người tiêu dùng. Tại Hoa Kỳ, điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định của Cục Dự trữ Liên bang, FDIC và OCC, cũng như tuân thủ các yêu cầu về vốn, luật chống rửa tiền (AML) và các quy định bảo vệ dữ liệu. Sự giám sát nghiêm ngặt như vậy đảm bảo rằng các ngân hàng truyền thống hoạt động với trách nhiệm giải trình và quản lý rủi ro ở mức độ cao.
Trải nghiệm khách hàng
Các công ty FinTech vượt trội trong việc tạo ra trải nghiệm liền mạch, thân thiện với người dùng thông qua nền tảng kỹ thuật số. Họ ưu tiên các thiết kế trực quan và quy trình hợp lý để thực hiện các giao dịch tài chính nhanh chóng và dễ dàng. Ví dụ: Venmo đã chuyển đổi phương thức thanh toán ngang hàng bằng giao diện đơn giản, giống mạng xã hội, cho phép người dùng gửi và nhận tiền một cách dễ dàng.
Các ngân hàng truyền thống cung cấp sự kết hợp giữa trải nghiệm trực tiếp và kỹ thuật số. Mặc dù nhiều người đã cải thiện đáng kể khả năng ngân hàng trực tuyến và di động, nhưng họ vẫn thường dựa vào các hệ thống cũ có thể cản trở trải nghiệm của người dùng. Tuy nhiên, khả năng đến chi nhánh thực tế để nhận dịch vụ được cá nhân hóa vẫn là một lợi thế đáng kể, đặc biệt đối với các giao dịch phức tạp hoặc tư vấn tài chính. Ví dụ: mạng lưới chi nhánh của Bank of America cung cấp cho khách hàng quyền truy cập vào các cố vấn tài chính và các dịch vụ chuyên biệt mà có thể không dễ dàng truy cập được thông qua các nền tảng chỉ có kỹ thuật số.
Sản phẩm/ dịch vụ chính
Các công ty FinTech thường tập trung vào các sản phẩm và dịch vụ chuyên biệt, thích hợp. Họ đổi mới trong các lĩnh vực như thanh toán di động, cho vay trực tuyến, giao dịch tiền điện tử và quản lý tài chính cá nhân. Ví dụ: Stripe chuyên xử lý thanh toán trực tuyến cho các doanh nghiệp, trong khi Coinbase cung cấp nền tảng giao dịch tiền điện tử.
Các ngân hàng truyền thống cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng, nhằm đáp ứng mọi nhu cầu tài chính của khách hàng tại một nơi. Điều này bao gồm mọi thứ từ tài khoản ngân hàng cơ bản và khoản vay cá nhân đến các sản phẩm đầu tư phức tạp và dịch vụ quản lý tài sản. Ví dụ, HSBC cung cấp nhiều loại dịch vụ, từ ngân hàng hàng ngày đến tài trợ thương mại quốc tế, phục vụ cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Tốc độ và sự nhanh nhạy
Các công ty FinTech được biết đến với sự nhanh nhẹn và tốc độ trong việc phát triển và triển khai các sản phẩm mới. Quy mô nhỏ hơn và tập trung vào đổi mới cho phép họ nhanh chóng thích ứng với những thay đổi của thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng. Ví dụ: Kabbage cung cấp các khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ với sự phê duyệt trong vài phút, tận dụng phân tích dữ liệu tự động để đẩy nhanh quá trình.
Các ngân hàng truyền thống, do quy mô lớn hơn và các nghĩa vụ pháp lý, thường có quá trình ra quyết định chậm hơn. Việc triển khai các công nghệ mới và tung ra các sản phẩm mới có thể là một quá trình lâu dài, bao gồm việc thử nghiệm rộng rãi và phê duyệt theo quy định. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng được thiết lập của họ hỗ trợ các hoạt động quy mô lớn, mang lại sự ổn định và độ tin cậy cho khách hàng của họ.
Thị trường mục tiêu
Các công ty FinTech thường nhắm đến những người tiêu dùng am hiểu công nghệ, thế hệ trẻ và các thị trường chưa được quan tâm. Họ nhằm mục đích cung cấp các dịch vụ tài chính dễ tiếp cận và giá cả phải chăng cho những người có thể không được các ngân hàng truyền thống phục vụ tốt. Ví dụ: Chime nhắm đến người tiêu dùng trẻ tuổi bằng nền tảng ngân hàng ưu tiên trên thiết bị di động, miễn phí, cung cấp các tính năng như gửi tiền trực tiếp sớm và bảo vệ thấu chi miễn phí, thu hút nhóm nhân khẩu học thích tương tác kỹ thuật số và coi trọng tiết kiệm chi phí.
Mặt khác, các ngân hàng truyền thống phục vụ nhiều đối tượng nhân khẩu học, bao gồm các cá nhân, doanh nghiệp nhỏ và các tập đoàn lớn. Các dịch vụ và sản phẩm đa dạng của họ phục vụ các nhu cầu tài chính đa dạng, từ ngân hàng hàng ngày đến các giải pháp tài chính phức tạp cho doanh nghiệp. Ví dụ: JPMorgan Chase cung cấp mọi thứ từ tài khoản séc cá nhân đến các dịch vụ ngân hàng đầu tư phức tạp, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.
Vốn và tài trợ
Các công ty FinTech thường dựa vào nguồn vốn đầu tư mạo hiểm, vốn cổ phần tư nhân và huy động vốn từ cộng đồng để huy động vốn. Nguồn tài trợ này cho phép mở rộng quy mô nhanh chóng và đầu tư liên tục vào các công nghệ đổi mới và phát triển sản phẩm. Ví dụ, Robinhood đã huy động được nguồn tài trợ đáng kể từ các công ty đầu tư mạo hiểm để mở rộng nền tảng giao dịch miễn phí hoa hồng và giới thiệu các sản phẩm tài chính mới.
Các ngân hàng truyền thống có khả năng tiếp cận nguồn vốn lớn từ tiền gửi của khách hàng, cho vay liên ngân hàng và phát hành trái phiếu. Họ tạo ra doanh thu thông qua thu nhập lãi, phí và hoạt động đầu tư, hỗ trợ sự ổn định và tăng trưởng dài hạn của họ. Dòng doanh thu được thiết lập này cho phép các ngân hàng truyền thống đầu tư vào các dự án quy mô lớn và hấp thụ các cú sốc tài chính hiệu quả hơn.
Quản lý rủi ro
Các công ty FinTech sử dụng phân tích dữ liệu nâng cao và máy học để đánh giá và quản lý rủi ro. Họ phân tích các tập big data để xác định các mẫu, dự đoán rủi ro tiềm ẩn và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Tuy nhiên, tính chất mới lạ của công nghệ và mô hình kinh doanh của họ có thể gây ra rủi ro hoạt động cao hơn. Chẳng hạn, sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số khiến FinTech dễ bị tổn thương hơn trước các mối đe dọa an ninh mạng.
Các ngân hàng truyền thống đã thiết lập các khuôn khổ quản lý rủi ro và có nhiều kinh nghiệm trong việc xử lý rủi ro tài chính. Họ tuân thủ các yêu cầu pháp lý bắt buộc phải có chiến lược quản lý rủi ro toàn diện, tận dụng kinh nghiệm hàng thập kỷ để giảm thiểu rủi ro tài chính, hoạt động và tuân thủ. Ví dụ, các ngân hàng lớn như Wells Fargo có bộ phận quản lý rủi ro chuyên trách liên tục theo dõi và quản lý rủi ro trên mọi khía cạnh hoạt động của họ.
Sự hiện diện vật lý
Các công ty FinTech thường hoạt động mà không có chi nhánh thực tế, cung cấp dịch vụ độc