Hướng dẫn từ A – Z về API Testing (Kèm ví dụ)
API là xương sống của phát triển phần mềm hiện đại, cho phép trao đổi dữ liệu và chia sẻ chức năng liền mạch trên các hệ thống. Tuy nhiên, việc đảm bảo các API này hoạt động bình thường là rất quan trọng – và đó là lúc API testing xuất hiện.
Là một thành phần quan trọng trong vòng đời phát triển phần mềm, API testing là kỹ năng bắt buộc phải có đối với mọi nhà phát triển và kỹ sư QA. Bằng cách kiểm tra kỹ lưỡng các API, bạn có thể mở khóa vô số lợi thế có tác động sâu sắc đến sự thành công và hiệu suất của ứng dụng của bạn.
Cho dù bạn là một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm hay mới bắt đầu hành trình kỹ thuật phần mềm, bài đăng trên blog này là nguồn tài nguyên hữu ích để bạn nắm vững nghệ thuật API testing. Hãy sẵn sàng khám phá cách bạn có thể tận dụng sức mạnh của API testing để xây dựng các ứng dụng linh hoạt, có thể mở rộng và thân thiện với người dùng, vượt qua thử thách của thời gian với GCT Solution !
API testing là gì?
API là viết tắt của Giao diện lập trình ứng dụng (Application Programming Interface), đó là cách để các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau và chia sẻ dữ liệu. API testing là quá trình kiểm tra xem API có hoạt động chính xác hay không. Điều này liên quan đến việc gửi các loại yêu cầu khác nhau tới API, chẳng hạn như GET, POST, PUT và DELETE, sau đó kiểm tra phản hồi để đảm bảo chúng chính xác.
Giả sử bạn có API cho phép bạn lấy thông tin về các sản phẩm khác nhau. Bạn có thể muốn API testing này bằng cách gửi yêu cầu GET đến điểm cuối API truy xuất tất cả các sản phẩm. Sau đó, API sẽ phản hồi bằng danh sách tất cả các sản phẩm và thông tin về từng sản phẩm phải chính xác.
Bạn cũng có thể muốn kiểm tra xem điều gì sẽ xảy ra khi bạn gửi các loại yêu cầu khác nhau, chẳng hạn như yêu cầu POST để tạo sản phẩm mới hoặc yêu cầu PUT để cập nhật sản phẩm hiện có. API phải phản hồi bằng mã trạng thái thích hợp (như 200 đối với yêu cầu thành công, 400 đối với yêu cầu xấu, v.v.) và dữ liệu phải được cập nhật chính xác trong hệ thống.
API testing rất quan trọng vì nó giúp đảm bảo rằng API hoạt động như mong đợi và các phần khác nhau của ứng dụng có thể giao tiếp với nhau đúng cách. Đây là một phần quan trọng của quy trình kiểm thử phần mềm tổng thể và giúp phát hiện sớm các vấn đề trước khi chúng trở thành vấn đề lớn hơn.
Bạn cũng có thể thích bài viết này:
Điều gì phân biệt API với ứng dụng web?
Cách tiếp cận API testing
Quá trình API Testing phải bắt đầu với phạm vi chương trình được xác định rõ ràng, kèm theo sự hiểu biết thấu đáo về cách thức hoạt động của API. Những cân nhắc chính bao gồm:
Hiểu rõ về API:
Trước khi bắt đầu testing, bạn cần biết API cần phải làm gì. Đọc qua tài liệu API để hiểu các điểm cuối khác nhau, đầu vào dự kiến và đầu ra dự kiến.
Ví dụ: nếu bạn đang testing một API truy xuất thông tin về sản phẩm, bạn muốn biết những thông tin như URL của điểm cuối, những thông số nào bạn có thể chuyển vào (như ID sản phẩm hoặc danh mục) và loại dữ liệu nào được cung cấp. API sẽ trả về (như tên sản phẩm, mô tả, giá, v.v.).
Lập kế hoạch cho các trường hợp testing của bạn:
Dựa trên thông số kỹ thuật API, bạn sẽ muốn đưa ra các trường hợp testing khác nhau để bao quát tất cả chức năng. Điều này có thể bao gồm những việc như xác minh phản hồi thành công, kiểm tra các điều kiện lỗi và kiểm tra các trường hợp đặc biệt.
Đối với ví dụ về API sản phẩm, một số trường hợp testing có thể là: 1) Truy xuất sản phẩm hợp lệ theo ID, 2)
Truy xuất tất cả các sản phẩm trong một danh mục cụ thể, 3) Cố gắng truy xuất sản phẩm có ID không hợp lệ và kiểm tra phản hồi lỗi.
Tự động hóa các bài kiểm tra:
Sau khi có trường hợp kiểm thử, bạn có thể sử dụng các công cụ như Postman, SoapUI hoặc các ngôn ngữ lập trình như Python với các thư viện như yêu cầu tự động hóa kiểm thử API.
Ví dụ: trong Python, bạn có thể viết một tập lệnh gửi yêu cầu GET đến điểm cuối API sản phẩm, chuyển ID sản phẩm hợp lệ rồi kiểm tra xem phản hồi có chứa thông tin sản phẩm dự kiến hay không.
Chạy kiểm tra:
Khi đã có sẵn các test tự động, bạn có thể chạy chúng thường xuyên để kiểm tra xem API có hoạt động như mong đợi hay không, đặc biệt là sau bất kỳ thay đổi hoặc cập nhật nào đối với API.
Bạn có thể chạy bộ testing đầy đủ trước khi phát hành bản phát hành mới, sau đó chạy một tập hợp con các testing quan trọng thường xuyên hơn trong quá trình phát triển.
Phân tích kết quả:
Xem lại kết quả kiểm tra để xác định bất kỳ vấn đề hoặc lỗi. Điều tra nguyên nhân gốc rễ và làm việc với nhóm phát triển để khắc phục mọi vấn đề.
Đối với ví dụ về API sản phẩm, nếu trường hợp kiểm thử không thành công, bạn nên tìm hiểu chi tiết để hiểu lý do – có thể API đang trả về định dạng dữ liệu sai hoặc điểm cuối cụ thể đang đưa ra lỗi không mong muốn.
Lợi ích của việc API testing
Kiểm thử API là một khía cạnh quan trọng của vòng đời phát triển phần mềm, mang lại nhiều lợi ích có thể tác động đáng kể đến sự thành công và hiệu suất của bất kỳ ứng dụng hoặc dịch vụ nào. Hãy cùng khám phá một số lợi ích chính của API testing:
Đảm bảo chức năng hoạt động chính xác:
API testing giúp bạn xác minh rằng API đang hoạt động chính xác và trả về dữ liệu mong đợi. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng các phần khác nhau của ứng dụng có thể giao tiếp chính xác và chia sẻ dữ liệu khi cần.
Ví dụ: nếu bạn có trang web thương mại điện tử, quy trình thanh toán có thể dựa vào API truy xuất địa chỉ và chi tiết đơn hàng của người dùng. API testing sẽ giúp đảm bảo rằng API này hoạt động chính xác và trả về thông tin chính xác.
Xác định vấn đề kịp thời:
Bằng cách API testing sớm trong quá trình phát triển, bạn có thể nắm bắt và khắc phục sự cố trước khi chúng trở thành sự cố lớn hơn về sau. Điều này có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc về lâu dài.
Hãy tưởng tượng nếu API địa chỉ trong ví dụ thương mại điện tử bị hỏng và trang web vẫn hoạt động. Khách hàng có thể không hoàn thành được đơn đặt hàng của mình, dẫn đến người dùng thất vọng và mất doanh số. API testing giúp ngăn chặn điều này.
Cải thiện độ tin cậy:
API testing kỹ lưỡng giúp đảm bảo độ tin cậy và tính nhất quán của API, điều cần thiết để xây dựng các ứng dụng mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Ví dụ: ứng dụng theo dõi hoạt động thể chất sử dụng API để đồng bộ hóa dữ liệu người dùng trên các thiết bị. API testing giúp đảm bảo API chuyển lịch sử tập luyện, số bước và các chỉ số thể chất khác của người dùng một cách nhất quán và chính xác.
Tạo điều kiện cho sự hợp tác:
Kiểm thử API giúp tạo điều kiện cộng tác giữa các nhóm khác nhau, chẳng hạn như nhà phát triển front-end, nhà phát triển back-end và kỹ sư đảm bảo chất lượng. Điều này là do mọi người có thể làm việc cùng nhau để đảm bảo API hoạt động như mong đợi.
Ví dụ: nhóm giao diện người dùng có thể sử dụng kết quả API testing để đảm bảo giao diện người dùng của họ tích hợp chính xác với API, trong khi nhóm phụ trợ có thể sử dụng kết quả kiểm tra để xác định và khắc phục mọi sự cố ở phía máy chủ.
Hỗ trợ bảo trì và cập nhật:
API testing giúp việc duy trì và cập nhật API theo thời gian dễ dàng hơn vì bạn có thể nhanh chóng kiểm tra xem các thay đổi có làm hỏng chức năng hiện có hay không.
Ví dụ: nền tảng truyền thông xã hội sử dụng API để truy xuất và hiển thị bài đăng của người dùng. API testing giúp cập nhật API dễ dàng hơn để hỗ trợ các tính năng mới, như thêm hỗ trợ cho các loại phương tiện mới mà không làm hỏng chức năng hiện có.
Công cụ API testing
Hiện có nhiều công cụ khác nhau để hợp lý hóa và tự động hóa quy trình kiểm thử API, mỗi công cụ đều cung cấp các tính năng và khả năng riêng biệt. Các công cụ API testing phổ biến bao gồm:
- Postman: Một công cụ API testing linh hoạt với các tính năng thiết kế, testing và gỡ lỗi API.
- SoapUI: Nền tảng API testing toàn diện hỗ trợ testing chức năng, bảo mật và hiệu suất.
- JMeter: Một công cụ nguồn mở để kiểm tra tải và đo hiệu suất của API.
- Katalon Studio: Nền tảng tự động hóa testing hỗ trợ API testing cùng với khả năng testing trên web và thiết bị di động.
- Cypress: Khung testing hiện đại dành cho các ứng dụng web bao gồm hỗ trợ API testing.
- Rest-Assured: Thư viện Java để API testing RESTful, cung cấp giao diện thông thạo để viết bài kiểm tra.
- Selenium: Một công cụ tự động hóa phổ biến chủ yếu được sử dụng để testing ứng dụng web nhưng cũng có khả năng API testing.
- Apigee: Nền tảng quản lý API toàn diện bao gồm các công cụ để kiểm tra, giám sát và bảo mật API.
- Tricentis Tosca: Nền tảng tự động hóa testing doanh nghiệp hỗ trợ API testing cùng với các khả năng testing khác.
- Karate DSL: Ngôn ngữ dành riêng cho miền để API testing giúp đơn giản hóa quá trình viết và thực hiện kiểm tra.
Best Practice về API testing
Để tối đa hóa hiệu quả của việc API testing, các tổ chức nên tuân thủ các phương pháp hay nhất như:
1. Hiểu đặc tả API:
Trước khi bắt đầu testing, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ về tài liệu của API, bao gồm cả đầu vào, đầu ra và hành vi dự kiến.
Ví dụ: nếu bạn đang testing một API truy xuất thông tin người dùng, bạn nên biết các tham số bắt buộc (như ID người dùng hoặc tên người dùng), định dạng phản hồi dự kiến (như JSON) và các mã trạng thái khác nhau (như 200 để thành công, 404 vì không tìm thấy).
2. Tạo các trường hợp testing toàn diện:
Phát triển nhiều trường hợp kiểm thử khác nhau để bao gồm nhiều tình huống khác nhau, bao gồm đường dẫn tốt, trường hợp khó khăn và điều kiện lỗi.
Đối với API thông tin người dùng, các trường hợp testing của bạn có thể bao gồm truy xuất người dùng hợp lệ, truy xuất người dùng không tồn tại và cố gắng truy cập API bằng khóa API không hợp lệ.
3. API testing tự động:
Tự động hóa các API testing của bạn để đảm bảo tính nhất quán, độ lặp lại và hiệu quả. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các công cụ như Postman, SoapUI hoặc các tập lệnh được tạo tùy chỉnh.
Ví dụ: bạn có thể tạo bộ sưu tập Postman bao gồm tất cả các trường hợp kiểm thử API của mình và chạy chúng tự động như một phần của quy trình CI/CD của bạn.
4. Xác thực phản hồi:
Hãy nhớ kiểm tra kỹ các phản hồi của API để đảm bảo chúng khớp với kết quả đầu ra dự kiến, bao gồm định dạng dữ liệu, mã trạng thái và thông báo lỗi.
Đây là một mẹo, khi API testing thông tin người dùng, bạn nên xác minh rằng phản hồi chứa thông tin chi tiết chính xác của người dùng, chẳng hạn như tên, email và địa chỉ, đồng thời mã trạng thái là 200 (OK) đối với các yêu cầu thành công.
5. Kiểm tra tính bảo mật và xác thực:
Đảm bảo API được bảo mật đúng cách và các cơ chế xác thực hoạt động chính xác, chẳng hạn như khóa API, OAuth hoặc mã thông báo JWT.
Ví dụ: đối với API thông tin người dùng, bạn nên kiểm tra các tình huống trong đó API được truy cập bằng thông tin xác thực hợp lệ và không hợp lệ để đảm bảo người dùng trái phép không thể truy cập dữ liệu nhạy cảm.
6. Giám sát hiệu suất API:
Đo lường và giám sát hiệu suất của API, chẳng hạn như thời gian phản hồi, thông lượng và tỷ lệ lỗi, để xác định bất kỳ sự cố hoặc tắc nghẽn tiềm ẩn nào.
Bạn có thể sử dụng một công cụ như JMeter để thực hiện kiểm tra tải trên API thông tin người dùng, mô phỏng một số lượng lớn yêu cầu đồng thời để đảm bảo API có thể xử lý lưu lượng dự kiến mà không làm giảm hiệu suất.
Bắt đầu với API testing
Đối với những người mới bắt đầu hành trình API testing, cách tiếp cận có cấu trúc có thể tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để bắt đầu API testing:
Thiết lập môi trường testing
- Cài đặt các công cụ API testing cần thiết như Postman, SoapUI hoặc JMeter.
- Làm quen với các tính năng và giao diện người dùng của công cụ đã chọn.
- Đảm bảo quyền truy cập vào các điểm cuối API và mọi thông tin xác thực cần thiết để testing.
Hiểu đặc tả API
- Xem lại tài liệu API để hiểu các điểm cuối, định dạng yêu cầu/phản hồi và hành vi dự kiến của nó.
- Xác định các chức năng chính và trường hợp sử dụng cần kiểm tra.
Tạo các trường hợp kiểm thử API
- Xác định các kịch bản testing bao gồm các khía cạnh khác nhau của API, bao gồm testing chức năng, bảo mật và hiệu suất.
- Viết các trường hợp testing với mục tiêu rõ ràng, dữ liệu đầu vào và kết quả mong đợi.
- Tổ chức các trường hợp testing thành một bộ testing có cấu trúc để quản lý tốt hơn.
Triển khai API testing
- Thiết lập các trường hợp testing trong công cụ API testing đã chọn của bạn.
- Tự động hóa quá trình thực hiện kiểm thử để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả.
- Chạy testing và nắm bắt kết quả, bao gồm mọi lỗi hoặc lỗi.
Phân tích và báo cáo kết quả kiểm tra
- Xem lại kết quả kiểm tra và xác định bất kỳ vấn đề hoặc khiếm khuyết.
- Ưu tiên các vấn đề đã được xác định và truyền đạt chúng cho nhóm phát triển.
- Ghi lại quá trình testing và các phát hiện trong một báo cáo toàn diện để tham khảo trong tương lai.
Ví dụ về các kịch bản API testing đơn giản
1. Xác minh phản hồi của API đối với yêu cầu hợp lệ:
– Kịch bản: Hãy tưởng tượng bạn có một API cung cấp thông tin thời tiết dựa trên vị trí. Bạn gửi yêu cầu tới API về thời tiết ở Thành phố New York.
– Kết quả mong đợi: API sẽ phản hồi với mã trạng thái 200 (OK) và cung cấp dữ liệu như nhiệt độ, độ ẩm và điều kiện thời tiết cho Thành phố New York.
2. Kiểm tra khả năng xử lý lỗi của API đối với dữ liệu đầu vào không hợp lệ:
– Tình huống: Bạn vô tình gửi yêu cầu tới API thời tiết mà không chỉ định tham số vị trí.
– Kết quả mong đợi : API sẽ phản hồi với mã trạng thái là 400 (Yêu cầu không hợp lệ) và bao gồm thông báo lỗi cho biết “Thông số vị trí là bắt buộc”.
3. Xác thực thời gian phản hồi của API trong các điều kiện tải khác nhau:
– Kịch bản: Bạn gửi một loạt yêu cầu tới API thời tiết vào các thời điểm khác nhau trong ngày, mô phỏng các khoảng thời gian lưu lượng truy cập thấp và cao.
– Kết quả mong đợi: Thời gian phản hồi của API phải duy trì ổn định trong thời gian lưu lượng truy cập thấp nhưng có thể tăng nhẹ trong thời gian lưu lượng truy cập cao, phản ánh khả năng xử lý các tải khác nhau của hệ thống.
4. Kiểm tra Cơ chế ủy quyền và xác thực của API:
– Tình huống: Bạn cố gắng truy cập tính năng cao cấp của API thời tiết mà không cung cấp thông tin xác thực hợp lệ.
– Kết quả mong đợi: API sẽ phản hồi với mã trạng thái 401 (Không được phép) và bao gồm thông báo lỗi cho biết “Yêu cầu thông tin xác thực”.
5. Đảm bảo API tuân thủ các Tiêu chuẩn bảo mật đã xác định:
– Tình huống: Bạn gửi yêu cầu tới API thời tiết với payload độc hại chứa mã SQL SQL.
– Kết quả mong đợi: API sẽ phát hiện nỗ lực tiêm SQL và phản hồi bằng mã trạng thái 403 (Bị cấm), ngăn chặn truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu.
Kết luận
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp IT giàu kinh nghiệm, GCT Solution là sự lựa chọn lý tưởng. Chúng tôi có hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc cung cấp các giải pháp số hóa cho doanh nghiệp như phát triển ứng dụng di động, phát triển ứng dụng web, phát triển hệ thống, phát triển blockchain và dịch vụ kiểm thử. Cùng đội ngũ gồm hơn