​​​​​​​6 mô hình cơ bản của Offshore Development

6 mô hình cơ bản của Offshore Development

Các doanh nghiệp không ngừng tìm cách tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí, đặc biệt khi thế giới đang bước vào giai đoạn bùng nổ công nghệ. Các mô hình offshore development đưa ra một giải pháp đầy hứa hẹn, khai thác nguồn nhân tài toàn cầu để thúc đẩy đổi mới. Với số liệu thống kê cho thấy 78% doanh nghiệp đã thuê ngoài các chức năng liên quan đến CNTT, rõ ràng offshore development đang là xu hướng có động lực đáng kể. Hãy tham gia cùng GCT Solution trong hành trình khám phá sáu mô hình offshore development chính, mỗi mô hình đều mang lại những lợi thế riêng biệt để thúc đẩy các doanh nghiệp phát triển trong bối cảnh cạnh tranh ngày nay.

1. Mô hình giá cố định (Fixed Price)

Mô hình giá cố định hay fixed price là một cách tiếp cận đơn giản trong đó phạm vi, tiến trình và ngân sách của dự án được xác định trước trước khi bắt đầu công việc. Mô hình này lý tưởng cho các dự án có yêu cầu được xác định rõ ràng và những thay đổi dự kiến ở mức tối thiểu. Bằng cách đồng ý trả trước một mức giá cố định, cả hai bên sẽ giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc vượt ngân sách và tăng phạm vi.

Ví dụ: hãy xem xét một công ty đang tìm cách phát triển một ứng dụng di động. Họ tiếp cận một công ty offshore development với một loạt yêu cầu rõ ràng, bao gồm các tính năng, chức năng và tiến trình. Dựa trên các thông số kỹ thuật này, công ty phát triển đưa ra mức giá cố định cho toàn bộ dự án. Cách tiếp cận này cung cấp cho công ty khả năng dự đoán chi phí và đảm bảo rằng dự án nằm trong ngân sách.

Thuận lợi:

  • Khả năng dự đoán chi phí: Với mức giá cố định được thỏa thuận trước, khách hàng có thể hiểu rõ về tổng chi phí của dự án, giảm thiểu rủi ro vượt ngân sách.
  • Phạm vi rõ ràng: Phạm vi dự án được xác định rõ ràng đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu rõ lẫn nhau về sản phẩm bàn giao, giảm thiểu hiểu lầm và tranh chấp.
  • Giảm thiểu sự tham gia của khách hàng: Khách hàng có thể tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình khi nhóm offshore development quản lý dự án từ đầu đến cuối.

Nhược điểm:

  • Tính linh hoạt hạn chế: Những thay đổi về phạm vi hoặc yêu cầu của dự án có thể dẫn đến phát sinh thêm chi phí hoặc chậm trễ vì chúng thường không được bao gồm trong thỏa thuận giá cố định.
  • Rủi ro về phạm vi dự án: Nếu không có cơ chế thích ứng với những thay đổi, sẽ có nguy cơ phạm vi dự án mở rộng vượt quá thỏa thuận ban đầu, ảnh hưởng đến tiến độ và ngân sách.
  • Tiềm năng chất lượng thấp hơn: Một số nhà cung cấp nước ngoài có thể ưu tiên đáp ứng mức giá cố định hơn là cung cấp các giải pháp chất lượng cao, dẫn đến sự thỏa hiệp về tay nghề.

2. Mô hình thời gian và nguyên vật liệu (Time and Material)

Không giống như mô hình giá cố định, mô hình thời gian và nguyên vật liệu (time and material) mang lại sự linh hoạt và linh hoạt. Theo cách tiếp cận này, phạm vi dự án sẽ phát triển theo thời gian, cho phép thay đổi và điều chỉnh khi cần thiết. Khách hàng trả tiền cho thời gian và nguồn lực thực tế mà nhóm offshore development đã sử dụng, thường theo giờ hoặc hàng ngày.

Ví dụ, hãy xem xét một công ty đang thực hiện một dự án phát triển web. Ban đầu, họ có bản phác thảo cơ bản về các yêu cầu nhưng dự đoán rằng những thay đổi có thể phát sinh khi dự án tiến triển. Họ lựa chọn mô hình thời gian và vật liệu, cho phép họ thích ứng liền mạch với nhu cầu ngày càng phát triển và điều kiện thị trường.

Thuận lợi:

  • Tính linh hoạt: Khách hàng có thể thích ứng với các yêu cầu ngày càng tăng của dự án và điều kiện thị trường, khiến nó trở nên lý tưởng cho các dự án có phạm vi không chắc chắn hoặc thay đổi.
  • Trả tiền cho công việc thực tế: Khách hàng chỉ trả tiền cho thời gian và nguồn lực thực tế mà nhóm ở nước ngoài đã sử dụng, mang lại sự minh bạch và kiểm soát chi phí.
  • Không gian cho sự đổi mới: Với khả năng điều chỉnh nhanh chóng, khách hàng có thể khám phá những ý tưởng mới và kết hợp phản hồi trong suốt quá trình phát triển.

Nhược điểm:

  • Chi phí không chắc chắn: Vì việc định giá dựa trên thời gian và nguồn lực nên khách hàng có thể phải đối mặt với sự không chắc chắn về chi phí cuối cùng của dự án, khiến việc lập kế hoạch ngân sách trở nên khó khăn.
  • Khả năng leo thang phạm vi: Nếu không có ranh giới rõ ràng, sẽ có nguy cơ phạm vi dự án mở rộng vượt quá mong đợi ban đầu, dẫn đến tăng chi phí và thời gian.
  • Sự phụ thuộc vào chuyên môn của nhà cung cấp: Khách hàng phụ thuộc rất nhiều vào chuyên môn và hiệu quả của đội ngũ ở nước ngoài để cung cấp công việc có chất lượng trong khung thời gian đã thỏa thuận.

gct-solution-time-and-material-model

3. Mô hình cơ cấu dự án chuyên trách (Dedicated Development Team)

Mô hình cơ cấu dự án chuyên trách hay dedicated development team bao gồm việc thành lập một nhóm chuyên gia nước ngoài tận tâm làm việc độc quyền cho dự án của khách hàng. Mô hình này rất phù hợp cho các dự án dài hạn đòi hỏi phải phát triển và bảo trì liên tục.

Ví dụ, hãy tưởng tượng một công ty phần mềm mở rộng dòng sản phẩm của mình và yêu cầu hỗ trợ và cải tiến liên tục. Bằng cách thuê một cơ cấu dự án chuyên trách ở nước ngoài, họ đảm bảo tính liên tục, khả năng mở rộng và khả năng tiếp cận kiến thức chuyên môn chuyên môn mà không phải tốn chi phí duy trì đội ngũ nội bộ.

Thuận lợi:

  • Toàn quyền kiểm soát: Khách hàng có toàn quyền kiểm soát nhóm offshore development, bao gồm tuyển dụng, quản lý và chỉ đạo các nguồn lực theo nhu cầu cụ thể của họ.
  • Khả năng mở rộng: Nhóm chuyên dụng có thể dễ dàng tăng hoặc giảm quy mô dựa trên yêu cầu của dự án, mang lại sự linh hoạt và nhanh nhẹn.
  • Quan hệ đối tác lâu dài: Việc thành lập một nhóm tận tâm sẽ thúc đẩy mối quan hệ đối tác chiến lược lâu dài giữa khách hàng và nhà cung cấp nước ngoài, thúc đẩy sự hợp tác và đổi mới.

Nhược điểm:

  • Đầu tư ban đầu cao hơn: Việc thành lập một nhóm chuyên trách đòi hỏi phải đầu tư trước vào tuyển dụng, cơ sở hạ tầng và quản lý, điều này có thể bị cấm đối với một số doanh nghiệp.
  • Chi phí quản lý: Khách hàng chịu trách nhiệm quản lý nhóm ở nước ngoài, bao gồm liên lạc, điều phối và đánh giá hiệu suất, làm tăng thêm gánh nặng hành chính.
  • Sự phụ thuộc vào hiệu suất của nhóm: Sự thành công của mô hình phụ thuộc vào năng lực và năng suất của nhóm tận tâm, đòi hỏi phải lựa chọn cẩn thận và giám sát hiệu suất liên tục.

4. Mô hình tăng cường nhân sự

Mô hình tăng cường nhân sự bao gồm việc bổ sung cho đội ngũ nội bộ hiện có các nguồn lực ở nước ngoài để đáp ứng những khoảng trống về kỹ năng hoặc nguồn lực cụ thể. Mô hình này cung cấp khả năng mở rộng, cho phép doanh nghiệp tăng hoặc giảm tùy theo yêu cầu của dự án.

Ví dụ: hãy xem xét một công ty khởi nghiệp đang có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và cần mở rộng quy mô đội ngũ phát triển của mình một cách nhanh chóng. Bằng cách tận dụng việc tăng cường nhân viên ở nước ngoài, họ có thể bổ sung thêm nhân tài cho đội ngũ hiện tại của mình để đáp ứng khối lượng công việc và thời hạn ngày càng tăng.

Thuận lợi:

  • Nhân sự linh hoạt: Khách hàng có thể nhanh chóng tăng cường đội ngũ nội bộ hiện có của mình bằng các nguồn lực ở nước ngoài để lấp đầy những khoảng trống về kỹ năng hoặc nguồn lực khi cần, cho phép khả năng mở rộng nhanh chóng.
  • Hiệu quả về chi phí: Bằng cách tận dụng các nguồn lực ở nước ngoài khi cần thiết, khách hàng có thể giảm chi phí liên quan đến việc duy trì đội ngũ nội bộ toàn thời gian.
  • Tiếp cận nhân tài toàn cầu: Mô hình tăng cường nhân sự cho phép khách hàng tiếp cận với đội ngũ chuyên gia lành nghề đa dạng từ khắp nơi trên thế giới, mở rộng đội ngũ nhân tài của họ.

Nhược điểm:

  • Những thách thức về hội nhập: Việc tích hợp các nguồn lực ở nước ngoài với đội ngũ nội bộ hiện có có thể đặt ra những thách thức về giao tiếp, hợp tác và sự khác biệt về văn hóa.
  • Sự phụ thuộc vào chuyên môn bên ngoài: Khách hàng dựa vào chuyên môn và độ tin cậy của các nguồn lực ở nước ngoài, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng của nhà cung cấp và từng thành viên trong nhóm.
  • Khả năng mất kiến thức: Tỷ lệ luân chuyển cao hoặc thay đổi thành phần nhóm có thể dẫn đến lỗ hổng kiến thức và các vấn đề về tính liên tục, ảnh hưởng đến tính liên tục và chất lượng của dự án.

gct-solution-staff-augmentation-model

5. Mô hình dựa trên dự án (Project-based)

Mô hình dựa trên dự án (project-based) tương tự như mô hình giá cố định nhưng tập trung vào việc cung cấp các dự án hoặc cột mốc quan trọng cụ thể trong khung thời gian và ngân sách định trước. Cách tiếp cận này lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn thuê ngoài các nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể mà không cần cam kết cam kết lâu dài.

Ví dụ: một đại lý tiếp thị có thể cần phát triển hệ thống CRM tùy chỉnh để hợp lý hóa quy trình quản lý khách hàng. Họ thuê một nhóm offshore development trên cơ sở dự án để cung cấp hệ thống CRM trong khung thời gian và ngân sách nhất định.

Thuận lợi:

  • Hiệu quả về chi phí: Khách hàng thanh toán cho các dự án hoặc cột mốc quan trọng cụ thể trong ngân sách được xác định trước, mang lại khả năng dự đoán và kiểm soát chi phí.
  • Phạm vi được xác định: Các dự án có mục tiêu, kết quả và tiến độ rõ ràng, giảm thiểu rủi ro về phạm vi và đảm bảo sự phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
  • Sự tham gia của khách hàng ở mức tối thiểu: Khách hàng có thể tập trung vào các hoạt động chiến lược trong khi nhóm ở nước ngoài xử lý việc thực hiện dự án, giảm gánh nặng hành chính.

Nhược điểm:

  • Tính linh hoạt bị hạn chế: Những thay đổi về phạm vi hoặc yêu cầu của dự án có thể phát sinh thêm chi phí hoặc sự chậm trễ vì chúng thường không được bao gồm trong thỏa thuận dự án ban đầu.
  • Nguy cơ sai lệch: Thông tin sai lệch hoặc hiểu lầm giữa khách hàng và nhóm ở nước ngoài có thể dẫn đến sự khác biệt về kỳ vọng của dự án, ảnh hưởng đến kết quả.
  • Tiềm năng chất lượng thấp hơn: Một số nhà cung cấp nước ngoài có thể ưu tiên đáp ứng thời hạn của dự án hơn là cung cấp các giải pháp chất lượng cao, dẫn đến sự thỏa hiệp về tay nghề.

6. Mô hình Offshore Development Center (ODC)

Mô hình Offshore Development Center (ODC) bao gồm việc thành lập một đội hoặc công ty con chuyên dụng ở nước ngoài để xử lý tất cả các khía cạnh của phát triển phần mềm, bao gồm thiết kế, phát triển, thử nghiệm và bảo trì. Mô hình này cung cấp toàn quyền kiểm soát, tính minh bạch và khả năng mở rộng, cho phép các doanh nghiệp thiết lập quan hệ đối tác chiến lược lâu dài với đội ngũ ở nước ngoài.

Ví dụ: một tập đoàn đa quốc gia muốn thiết lập sự hiện diện lâu dài ở một thị trường mới có thể lựa chọn mô hình ODC để tận dụng nhân tài địa phương, giảm chi phí và đạt được lợi thế cạnh tranh.

Thuận lợi:

  • Kiểm soát hoàn toàn và minh bạch: Khách hàng có toàn quyền hiển thị và kiểm soát trung tâm offshore development, cho phép tích hợp liền mạch với các quy trình và quy trình công việc nội bộ.
  • Tiếp cận chuyên môn chuyên ngành: ODC cung cấp quyền truy cập vào nhóm đa dạng các chuyên gia lành nghề có chuyên môn về các công nghệ, lĩnh vực và ngành khác nhau, tạo điều kiện cho sự đổi mới và khác biệt hóa.
  • Tiết kiệm chi phí: Bằng cách tận dụng các nguồn lực ở nước ngoài và tính kinh tế theo quy mô, ODC có thể giảm đáng kể chi phí phát triển so với việc duy trì một đội ngũ nội bộ.

Nhược điểm:

  • Đầu tư ban đầu cao: Việc thành lập một trung tâm offshore development đòi hỏi phải đầu tư ban đầu đáng kể vào cơ sở hạ tầng, tuyển dụng, đào tạo và quản lý, điều này có thể bị cấm đối với một số doanh nghiệp.
  • Quản lý phức tạp: Quản lý một trung tâm phát triển ngoài khơi liên quan đến việc giải quyết các thách thức về văn hóa, hậu cần và vận hành, đòi hỏi nguồn lực chuyên môn và chuyên môn.
  • Phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài: Sự thành công của mô hình ODC phụ thuộc vào các yếu tố như sự ổn định chính trị, điều kiện kinh tế và việc tuân thủ quy định ở địa điểm ngoài khơi, có thể nằm ngoài tầm kiểm soát của khách hàng.

gct-solution-offshore-development-center-odc-model

Suy nghĩ cuối cùng:

Tóm lại, offshore development mang đến cho doanh nghiệp vô số lựa chọn để hợp lý hóa hoạt động, tiếp cận nhân tài toàn cầu và thúc đẩy tăng trưởng. Cho dù đó là mô hình giá cố định cho các dự án được xác định rõ ràng hay mô hình cơ cấu dự án chuyên trách cho các cam kết lâu dài, việc lựa chọn mô hình offshore development phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố như phạm vi dự án, ngân sách, tiến độ và mục tiêu chiến lược. Bằng cách hiểu rõ các sắc thái của từng mô hình và điều chỉnh chúng cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình, các doanh nghiệp có thể khai thác toàn bộ tiềm năng offshore development để luôn dẫn đầu trong bối cảnh cạnh tranh ngày nay. Nếu tổ chức của bạn đang tìm cách nâng cao khả năng kỹ thuật số của mình thông qua các mô hình offshore development, chúng tôi khuyến khích bạn kết nối với nhóm GCT Solution để khám phá các khả năng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp IT giàu kinh nghiệm, GCT Solution là sự lựa chọn lý tưởng. Chúng tôi có hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc cung cấp các giải pháp số hóa cho doanh nghiệp như phát triển ứng dụng di động, phát triển ứng dụng web, phát triển hệ thống, phát triển blockchaindịch vụ kiểm thử. Cùng đội ngũ gồm hơn 100 chuyên gia và lập trình viên, chúng tôi có thể xử lý các dự án ở mọi quy mô cũng như độ phức tạp. Chúng tôi đã hợp tác thành công với các khách hàng từ nhiều ngành nghề và khu vực khác nhau, mang lại hơn 50+ giải pháp chất lượng cao. Tại GCT Solution, chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn trong việc đạt được mục tiêu của bạn. Nếu bạn quan tâm, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để có một cuộc thảo luận chi tiết. Chúng tôi tự tin rằng GCT Solution có thể đáp ứng mọi nhu cầu IT của bạn với những giải pháp linh hoạt và hiệu quả.

Related Blog